Panasonic Toughpad

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Windows Mobile
Màn hình
Màn hình
127 mm, 5 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974AB v2
RAM
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
32 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
8.0 MP
Độ phân giải
Độ phân giải
720x1280

Panasonic Toughpad Cửa hàng


Panasonic Toughpad Thông số chính


Thương hiệu
Panasonic
Mẫu
Panasonic Toughpad
Phiên bản
FZ-E1
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2014-07-01
Hệ điều hành
Windows Mobile
Phiên bản hệ điều hành
Microsoft Windows Embedded 8 Handheld
CPU
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974AB v2
GPU
Qualcomm Adreno 330
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
2 GB
Máy ảnh chính
8.0 MP
Màn hình
127 mm, 5 in
Mật độ điểm ảnh
294 PPI
Độ phân giải
720x1280
Lưu trữ
32 GB
Trọng lượng
430 g, 15.17 oz

Panasonic Toughpad Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế bền bỉ, đạt chuẩn IP68 chống nước và bụi
  • Màn hình 5 inch sắc nét với độ phân giải 720x1280 pixel
  • Pin dung lượng lớn 6200 mAh, thời gian sử dụng lâu
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài, mở rộng bộ nhớ lên đến 32 GB
  • Camera chính 8 MP, hỗ trợ chụp ảnh và quay video chất lượng cao
  • Hệ điều hành Windows Embedded 8 Handheld ổn định

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (430 g), không phù hợp để mang theo thường xuyên
  • Thiết kế cồng kềnh, không phù hợp với người dùng ưa thích sự gọn nhẹ
  • Giá thành cao so với các dòng điện thoại thông thường

Panasonic Toughpad Câu hỏi thường gặp


Thiết bị này có khả năng chống nước và bụi không?

Đúng vậy, thiết bị này đạt chuẩn IP68, có khả năng chống nước và bụi hiệu quả, phù hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.

Màn hình của FZ-E1 có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 5 inch với độ phân giải 720x1280 pixel, mang lại hình ảnh sắc nét và rõ ràng.

Pin của điện thoại này có dung lượng bao nhiêu?

Pin của thiết bị này có dung lượng 6200 mAh, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài, phù hợp cho công việc liên tục.

Thiết bị này hỗ trợ hệ điều hành nào?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Microsoft Windows Embedded 8 Handheld, mang lại trải nghiệm mượt mà và ổn định.

Có thể mở rộng bộ nhớ trên thiết bị này không?

Có, thiết bị hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD và MicroSDHC, giúp mở rộng bộ nhớ lên đến 32 GB.

Camera chính của thiết bị này có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của thiết bị này có độ phân giải 8 MP, hỗ trợ chụp ảnh và quay video chất lượng cao.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth 4.0 và NFC, giúp kết nối nhanh chóng và tiện lợi.

Panasonic Toughpad Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Panasonic
Môhình
Panasonic Toughpad FZ-E1
Phiên bản
FZ-E1
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 165 mm
  • 6.5 in
Chiều rộng
  • 87 mm
  • 3.43 in
Trọng lượng
  • 430 g
  • 15.17 oz
độ dày
  • 31 mm
  • 1.22 in
Chỉ số ip
IP68
Màu sắc
Trắng

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
định dạng video
AVI
định dạng hình ảnh
  • BMP
  • JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
Chế độ Macro
Cảm biến
CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
1.3 MP
độ phân giải (h x w)
1280x1024 pixel
độ phân giải video
1280x720 pixel
định dạng video
AVI
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 127 mm
  • 5 in
độ phân giải (h x w)
720x1280
Mật độ điểm ảnh
294 PPI
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 62.26 mm
  • 2.45 in
Chiều cao
  • 110.69 mm
  • 4.36 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.08648 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
48.0%
độ rộng viền
  • 24.74 mm
  • 0.97 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Windows Mobile
Phiên bản hệ điều hành
Microsoft Windows Embedded 8 Handheld

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974AB v2
Tốc độ xung nhịp cpu
2265 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 330
Bộ nhớ dédicacé của gpu
524.5 KB

RAM

Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
2 GB
Tốc độ xung nhịp
933 MHz

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
32 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
3

DI độNG

Khe cắm sim
Micro-SIM (3FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 800MHz (Band VI)
  • UMTS 800MHz (Band XIX)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 1500 MHz (Band XXI) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • LTE (Cat. unspecified) data links
Thế hệ
4G
Loại sim
Đơn lẻ

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • NFC

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type AB
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 3.0 (3.2 Gen 1)
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • Power Delivery

PIN

Loại
Lithium-ion
Cell i
6200 mAh
Phong cách
Removable

Vị TRí

Chip
Qualcomm MSM8974AB gpsOne
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope
  • Barcode Scanners

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Tần số sim ii
Dual SIM
480 x 800 pixels
LPDDR2/LPDDR3
233 ppi
2400 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR2
294 ppi
2100 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2
256 ppi
1150 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR3
267 ppi
3000 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR3
267 ppi
3500 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR2/LPDDR3
294 ppi
3100 mAh
720 x 1280 pixels
LPDDR3
294 ppi
2400 mAh

Đánh giá của người dùng cho Panasonic Toughpad


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn