Xiaomi Phone 2S

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
109 mm, 4.3 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T
RAM
RAM
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
8.0 MP
Pin
Pin
2030 mAh

Xiaomi Phone 2S Cửa hàng


Xiaomi Phone 2S Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Hiệu năng mạnh mẽ với chip Snapdragon 600
  • Màn hình 4.3 inch sắc nét, độ phân giải cao
  • Camera chính 8MP hỗ trợ quay video Full HD
  • Thiết kế nhỏ gọn, nhiều màu sắc lựa chọn
  • Pin 2030mAh cho thời gian sử dụng lâu dài
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth 4.0 và FM Radio

Nhược điểm

  • Pin không thể tháo rời
  • Chỉ hỗ trợ 3G, không có 4G
  • Bộ nhớ trong không được đề cập cụ thể

Xiaomi Phone 2S Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình 4.3 inch với độ phân giải 720x1280 pixel, mang lại hình ảnh sắc nét và sống động.

Chip xử lý của điện thoại này là gì?

Điện thoại này được trang bị chip Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T, đảm bảo hiệu năng mạnh mẽ và mượt mà.

Pin của thiết bị có dung lượng bao nhiêu?

Pin của thiết bị có dung lượng 2030mAh, hỗ trợ sử dụng lâu dài trong ngày.

Camera chính của điện thoại này có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của thiết bị này có độ phân giải 8MP, hỗ trợ quay video Full HD 1080p.

Thiết bị này chạy hệ điều hành nào?

Thiết bị này chạy hệ điều hành Android 4.1.1 (Jelly Bean) với giao diện MIUIv5.

Có bao nhiêu màu sắc để lựa chọn cho thiết bị này?

Thiết bị này có nhiều màu sắc để lựa chọn, bao gồm Đen/Trắng, Đen/Xanh, Đen/Vàng, Đen/Xanh lá và Đen/Hồng.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối không dây nào?

Thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0 và FM Radio.

Xiaomi Phone 2S Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Xiaomi
Nhà sản xuất
Xiaomi
Môhình
Xiaomi Phone 2S
Phiên bản
2013021
Danhmục
Smartphones
Quốc gia
Trung Quốc

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 126.2 mm
  • 4.97 in
Chiều rộng
  • 62 mm
  • 2.44 in
Trọng lượng
  • 145 g
  • 5.11 oz
độ dày
  • 10.2 mm
  • 0.4 in
Màu sắc
  • Đen/Trắng
  • Đen/Xanh
  • Black/Yellow
  • Đen/Xanh
  • Đen/Hồng

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • HDR ảnh
  • Chế độ Macro
Cảm biến
BSI CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
2.1 MP
độ phân giải (h x w)
1920x1080 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 109 mm
  • 4.3 in
độ phân giải (h x w)
720x1280
Mật độ điểm ảnh
342 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
  • 53.44 mm
  • 2.1 in
Chiều cao
  • 95 mm
  • 3.74 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.07422 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
64.9%
độ rộng viền
  • 8.56 mm
  • 0.34 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 4.1.1 (Jelly Bean)
  • MIUIv5

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T
Tốc độ xung nhịp cpu
1700 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 320
Bộ nhớ dédicacé của gpu
524.5 KB

RAM

Loại
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Dung lượng
2 GB
Tốc độ xung nhịp
533 MHz

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
16 GB

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo
Av ra
  • MHL
  • Micro USB (Loại B)
độ phân giải av
1920x1080 (1080p) FHD

DI độNG

Khe cắm sim
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • GPRS Class 12
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A data links
Thế hệ
3G
Loại sim
Đơn lẻ

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
  • DLNA
  • Wi-Fi Direct
Kinh nghiệm
FM Radio

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type AB
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • Power Delivery

PIN

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
2030 mAh
Dung lượng
2030 mAh
Phong cách
Removable

Vị TRí

Chip
Qualcomm APQ8064T gpsOne
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Barometer
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có sẵn

Tần số sim ii
Dual SIM
Sự mở rộng
Expandable Storage
22101317C
1080x2400
12 GB
395 PPI
5000 mAh
MZB7754IN / MZB7755IN / MZB7756IN
1080x2340
6 GB
403 PPI
4000 mAh
2021
1860x2480
18 GB
387 PPI
5020 mAh
M2004J7AC
1080x2400
8 GB
401 PPI
4520 mAh
2014619
1080x1920
4 GB
386 PPI
3000 mAh
M2006C3MI
720x1600
4 GB
269 PPI
5000 mAh
M2007J1SC
1080x2340
12 GB
386 PPI
4500 mAh

Đánh giá của người dùng cho Xiaomi Phone 2S


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn