RIM BlackBerry Q5

Hệ điều hành
Hệ điều hành
RIM BlackBerry OS
Màn hình
Màn hình
79 mm, 3.1 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8930 (Snapdragon S4 Plus)
RAM
RAM
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
8 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
5.0 MP
Pin
Pin
2180 mAh

RIM BlackBerry Q5 Cửa hàng


RIM BlackBerry Q5 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm nắm
  • Bàn phím QWERTY vật lý tiện lợi
  • Màn hình 3.1 inch sắc nét
  • Pin 2180 mAh cho thời gian sử dụng lâu
  • Hệ điều hành BlackBerry 10.2 mượt mà
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến MicroSD Extended Capacity

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong chỉ 8 GB, khá hạn chế
  • Camera chính 5.0 MP không quá ấn tượng
  • Màn hình nhỏ so với các thiết bị hiện đại

RIM BlackBerry Q5 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình 3.1 inch với độ phân giải 720x720 pixel, mang lại hình ảnh sắc nét và rõ ràng.

Pin của điện thoại này có dung lượng bao nhiêu?

Pin của điện thoại này có dung lượng 2180 mAh, đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài trong ngày.

Thiết bị này có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không?

Có, thiết bị này hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến MicroSD Extended Capacity, giúp mở rộng bộ nhớ lưu trữ.

Hệ điều hành của điện thoại này là gì?

Điện thoại này chạy trên hệ điều hành RIM BlackBerry 10.2, mang lại trải nghiệm mượt mà và bảo mật cao.

Camera chính của thiết bị này có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của thiết bị này có độ phân giải 5.0 MP, hỗ trợ quay video Full HD 1080p.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối không dây nào?

Thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth 4.0 và NFC, giúp kết nối nhanh chóng và tiện lợi.

RIM BlackBerry Q5 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
RIM
Nhà sản xuất
RIM
Môhình
RIM BlackBerry Q5
Phiên bản
SQR100-1
Danhmục
Smartphones
Bí danh
RIM Rainier

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 120 mm
  • 4.72 in
Chiều rộng
  • 66 mm
  • 2.6 in
Trọng lượng
  • 120 g
  • 4.23 oz
độ dày
  • 10.8 mm
  • 0.43 in
Màu sắc
  • Đen
  • Trắng
  • Đỏ
  • Gray
  • Pink

BàN PHíM

Phím
35
đèn nền
LED

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
5.0 MP
độ phân giải (h x w)
2592x1944 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • 3G2
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Chế độ Macro
  • Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
1.9 MP
độ phân giải (h x w)
1600x1200 pixel
độ phân giải video
1280x720 pixel
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 79 mm
  • 3.1 in
độ phân giải (h x w)
720x720
Mật độ điểm ảnh
327 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
  • 55.86 mm
  • 2.2 in
Chiều cao
  • 55.86 mm
  • 2.2 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.07759 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
39.4%
độ rộng viền
  • 10.14 mm
  • 0.4 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
RIM BlackBerry OS
Phiên bản hệ điều hành
RIM BlackBerry 10.2 OS

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8930 (Snapdragon S4 Plus)
Tốc độ xung nhịp cpu
1200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 305
Bộ nhớ dédicacé của gpu
262.25 KB

RAM

Loại
mobile (LP) DDR2 SDRAM
Dung lượng
2 GB

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
8 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo

DI độNG

Khe cắm sim
Micro-SIM (3FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 700 MHz (Band 17) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • LTE (Cat. unspecified) data links
Nhà cung cấp
Bell Mobility Fido Solutions Saskatchewan Telecommunications Holding Tbaytel CA Telus Mobility
Thế hệ
4G
Loại sim
Đơn lẻ

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
DLNA
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • NFC

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type B
  • Micro USB
Phiên bản usb
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Tính năng usb
sạc

PIN

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
2180 mAh
Dung lượng
2180 mAh
Phong cách
Non-removable

Vị TRí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Tần số sim ii
Dual SIM
240x160
4 MB
111 PPI
32 MB
160x160
1 MB
75 PPI
8 MB
P9981
640x480
512 MB
287 PPI
8 GB
BBF100-2
1080x1620
6 GB
435 PPI
3500 mAh
8700v
320x240
16 MB
154 PPI
1100 mAh
BBE100-5
1080x1620
4 GB
435 PPI
3000 mAh
STR100-2
720x1280
2 GB
294 PPI
2800 mAh

Đánh giá của người dùng cho RIM BlackBerry Q5


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn