Qtek S300

Hệ điều hành
Windows Mobile
Màn hình
68 mm, 2.7 in
CPU
Texas Instruments OMAP 850
RAM
SDRAM
Lưu trữ
128 MB
Camera chính
1.9 MP
Độ phân giải
240x240

Thông số chính Qtek S300


Thương hiệu
Qtek
Mô hình
Qtek S300
Bí danh
HTC Muse / Melody
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
Cancelled
Hệ điều hành
Windows Mobile
Phiên bản Hệ điều hành
Microsoft Windows Mobile 5.0 for Pocket PC Phone Edition (Magneto), AKU 3.5
CPU
Texas Instruments OMAP 850
GPU
N/A
RAM
SDRAM
Dung lượng RAM
64 MB
Camera chính
1.9 MP
Màn hình
68 mm, 2.7 in
Mật độ điểm ảnh
127 PPI
Độ phân giải
240x240
Lưu trữ
128 MB
Trọng lượng
170 g, 6 oz

Thông số Kỹ thuật Qtek S300


Tổng quan

Thương hiệu
Qtek
Nhà sản xuất
HTC
Môhình
Qtek S300
Danhmục
Smartphones
Bí danh
  • HTC Muse
  • Melody

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 95 mm
  • 3.74 in
Chiều rộng
  • 62 mm
  • 2.44 in
Trọng lượng
  • 170 g
  • 6 oz
độ dày
  • 18 mm
  • 0.71 in
Màu sắc
Đen

Thiết bị ngoại vi

Thiết bị ngoại vi
D Pad

Camera

Camera sau

độ phân giải
1.9 MP
độ phân giải (h x w)
1600x1200 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 176x144 pixel
  • 15 fps
định dạng hình ảnh
  • BMP
  • JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
Chế độ Macro
Cảm biến
CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 68 mm
  • 2.7 in
độ phân giải (h x w)
240x240
Mật độ điểm ảnh
127 PPI
điểm chạm
1
Chiều rộng
  • 48.08 mm
  • 1.89 in
Chiều cao
  • 48.08 mm
  • 1.89 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.20035 mm/pixel
độ sâu màu sắc
18 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
262144
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
39.3%
độ rộng viền
  • 13.92 mm
  • 0.55 in
Chế độ lcd
transflective
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng
Resistive

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Windows Mobile
Phiên bản kernel
5.1.461
Phiên bản hệ điều hành
  • Microsoft Windows Mobile 5.0 for Pocket PC Phone Edition (Magneto)
  • AKU 3.5

Bộ xử lý

Cpu
Texas Instruments OMAP 850
Tốc độ xung nhịp cpu
201 MHz
Gpu
N/A

Ram

Loại
SDRAM
Dung lượng
64 MB

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
128 MB
Sự mở rộng
  • SDIO
  • TransFlash
  • MicroSD

âm thanh

độ phân giải adc
16 bit
Tần số adc
44100 Hz
độ phân giải dac
16 bit
Kênh
stereo
đầu ra
Proprietary
Microphone
mono
Av ra
Proprietary
độ phân giải av
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn

Di động

Khe cắm sim
Mini-SIM (2FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2) bands
Dữ liệu di động sim
  • CSD 9.6 kbps
  • GPRS (Class unspecified)
  • GPRS Class 10
  • EDGE (Class unspecified) data links
Thế hệ
3G
Loại sim
Đơn lẻ

Không dây

Phiên bản bluetooth
2.0
Hồ sơ bluetooth
A2DP
Wifi
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
Kinh nghiệm
FM Radio

Cổng kết nối

Loại usb
  • Type B
  • Mini USB
Phiên bản usb
  • 1.1
  • Full-Speed (12 Mbps)

Pin

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo)
Cell i
1250 mAh
Phong cách
Removable
Cuộc sống
11.0 giờ

Vị trí

Các tính năng bổ sung
GPS

Cảm biến

Cảm biến
Accelerometer

Không có

Tần số sim ii
Dual SIM
Cảm biến
Camera trước
Gps
GPS
accelerometer
Accelerometer
240x320
64 MB
145 PPI
1350 mAh
240x320
64 MB
181 PPI
750 mAh
176x220
32 MB
130 PPI
1100 mAh
240x320
64 MB
142 PPI
1200 mAh
240x320
64 MB
178 PPI
1050 mAh
A9100
240x320
64 MB
145 PPI
1250 mAh
S110
240x320
128 MB
142 PPI
1200 mAh