BBK Vivo Y78t 5G (2023) Premium Edition

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
168.6 mm، 6.6 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 5G SM6450
RAM
RAM
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
12 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
50.1 MP
Pin
Pin
6000 mAh

BBK Vivo Y78t 5G (2023) Premium Edition Cửa hàng


BBK Vivo Y78t 5G (2023) Premium Edition Thông số chính


Thương hiệu
BBK
Mẫu
BBK Vivo Y78t 5G (2023) Premium Edition
Phiên bản
V2312BA
Bí danh
BBK V2312
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2023-10-01
Ngày công bố
2023 Oct
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu)، Origin OS 3
CPU
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 5G SM6450
GPU
Qualcomm Adreno 710
RAM
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng RAM
12 GB
Máy ảnh chính
50.1 MP
Màn hình
168.6 mm، 6.6 in
Mật độ điểm ảnh
395 PPI
Độ phân giải
1080x2388
Pin
6000 mAh
Trọng lượng
199.6 g، 7.04 oz

BBK Vivo Y78t 5G (2023) Premium Edition Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình lớn 6.6 inch với tần số quét 120Hz
  • Pin 6000 mAh hỗ trợ sạc nhanh 44W
  • Chip Snapdragon 6 Gen 1 5G hiệu năng cao
  • Camera chính 50.1 MP chất lượng cao
  • Hỗ trợ kết nối 5G tiên tiến
  • RAM lên đến 12GB và bộ nhớ trong 256GB
  • Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng 199.6g

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ kháng nước (IP rating)
  • Camera phụ chỉ 1.9 MP, hạn chế tính năng
  • Thiết kế khá dày với độ dày 9.1mm

BBK Vivo Y78t 5G (2023) Premium Edition Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình lớn 6.6 inch với độ phân giải Full HD+ 1080x2388 pixel, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và sống động.

Pin của điện thoại này có dung lượng bao nhiêu?

Với viên pin 6000 mAh, thiết bị này đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài, phù hợp cho nhu cầu giải trí và làm việc cả ngày.

Chip xử lý của BBK V2312 là gì?

Thiết bị này được trang bị chip Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 5G, mang lại hiệu năng mạnh mẽ và hỗ trợ kết nối 5G tiên tiến.

Camera chính của điện thoại này có độ phân giải bao nhiêu?

Camera chính của thiết bị này có độ phân giải lên đến 50.1 MP, hỗ trợ chụp ảnh sắc nét và quay video Full HD.

Thiết bị này có hỗ trợ sạc nhanh không?

Có, thiết bị này hỗ trợ sạc nhanh công suất 44W, giúp tiết kiệm thời gian sạc pin hiệu quả.

RAM và bộ nhớ trong của V2312BA là bao nhiêu?

Thiết bị này có tùy chọn RAM 8GB hoặc 12GB cùng bộ nhớ trong 128GB hoặc 256GB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ và đa nhiệm.

Thiết bị này chạy hệ điều hành nào?

Thiết bị này chạy hệ điều hành Android 13 kết hợp với giao diện Origin OS 3, mang lại trải nghiệm mượt mà và nhiều tính năng hữu ích.

BBK Vivo Y78t 5G (2023) Premium Edition Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo Y78t 5G (2023) Premium Edition
Phiên bản
V2312BA
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
BBK V2312

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 164.63 mm
  • 6.48 in
Chiều rộng
  • 75.8 mm
  • 2.98 in
Trọng lượng
  • 199.6 g
  • 7.04 oz
độ dày
  • 9.1 mm
  • 0.36 in
Chỉ số ip
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Màu sắc
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.1 MP
độ phân giải (h x w)
8160x6144 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
0.64 µm
Phóng to
  • 1.0 x zoom quang học
  • 10.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/1.80
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/2.76
Mô-đun
Samsung S5KJN1

CAMERA SAU II

độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
Mono CMOS
Kích thước pixel
1.75 µm
độ mở (w)
f/2.40
định dạng cảm biến
1/5.00

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
  • 3GP
  • MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.12 µm
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/4.00

Màn hình

đường chéo
  • 168.6 mm
  • 6.6 in
độ phân giải (h x w)
1080x2388
Mật độ điểm ảnh
395 PPI
Tốc độ làm mới
  • 120 Hz
  • 240 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 69.48 mm
  • 2.74 in
Chiều cao
  • 153.62 mm
  • 6.05 in
ánh sáng
LED
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06433 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
85.5%
độ rộng viền
  • 6.32 mm
  • 0.25 in
Chế độ lcd
transflective
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 13 (Tiramisu)
  • Origin OS 3
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Business card recognition
  • Navigation software
  • Augmented Reality (AR)
  • Intelligent personal assistant
  • Face Recognition

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 5G SM6450
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 710

RAM

Loại
LPDDR5 SDRAM
Tốc độ xung nhịp
2750 MHz

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo

DI độNG

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2600 MHz (N38)
  • TD-NR 2300 MHz (N40)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • GPRS Multi-slot Class 33
  • EDGE (Class unspecified)
  • EDGE Multi-slot Class 33
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 300 Mbps
  • 75 Mbps (Cat. 5)
  • LTE 300 Mbps
  • 100 Mbps (Cat. 7)
  • LTE 450 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 9)
  • LTE 450 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 10)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 600 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 12)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2600 MHz (N38)
  • TD-NR 2300 MHz (N40)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • GPRS Multi-slot Class 33
  • EDGE (Class unspecified)
  • EDGE Multi-slot Class 33
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 300 Mbps
  • 75 Mbps (Cat. 5)
  • LTE 300 Mbps
  • 100 Mbps (Cat. 7)
  • LTE 450 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 9)
  • LTE 450 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 10)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 600 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 12)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM6375
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.1
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • A2DP with aptX HD codec
  • AVRCP
  • GAVDP
  • HID
  • HSP
  • MAP
  • OPP
  • PAN
  • PBA
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
  • Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
FM Radio

PIN

Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
6000 mAh
Dung lượng
6000 mAh
điện áp
3.89 V
Năng lượng
23.34 Wh
Năng lượng sạc
44.0 W
Phong cách
Non-removable

Vị TRí

Chip
Qualcomm SM6375
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Sự mở rộng
Expandable Storage
1080x2280
4 GB
402 PPI
3245 mAh
V2324A
1260x2800
18 GB
453 PPI
5400 mAh
V1932A
1080x2400
8 GB
409 PPI
4100 mAh
V1818T
720x1520
4 GB
271 PPI
4030 mAh
V2239
1080x2400
8 GB
412 PPI
4500 mAh
1080x2160
4 GB
402 PPI
3245 mAh
V2166A
720x1600
8 GB
269 PPI
5000 mAh

Đánh giá của người dùng cho BBK Vivo Y78t 5G (2023) Premium Edition


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn