Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
BBK
>
BBK Vivo S17 Pro 5G (2023)
>
V2284A
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
BBK Vivo S17 Pro 5G (2023)
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
172.2 mm، 6.8 in
CPU
MediaTek Dimensity 8200 MT6896Z/CZA
RAM
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB, 12 GB
Camera chính
50.1 MP
Pin
4600 mAh
Thông số chính BBK Vivo S17 Pro 5G (2023)
Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo S17 Pro 5G (2023)
Phiên bản
V2284A
Bí danh
BBK V2284A
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2023-05-31
Ngày công bố
2023 May 25
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu)، Origin OS 13
CPU
MediaTek Dimensity 8200 MT6896Z/CZA
GPU
ARM Mali-G610MP6
RAM
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB, 12 GB
Camera chính
50.1 MP
Màn hình
172.2 mm، 6.8 in
Mật độ điểm ảnh
522 PPI
Độ phân giải
2160x2800
Pin
4600 mAh
Trọng lượng
188 g، 6.63 oz
Thông số Kỹ thuật BBK Vivo S17 Pro 5G (2023)
Tổng quan
Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo S17 Pro 5G (2023)
Phiên bản
V2284A
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
BBK V2284A
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
164.18 mm
6.46 in
Chiều rộng
74.38 mm
2.93 in
Trọng lượng
188 g
6.63 oz
độ dày
7.46 mm
0.29 in
Chỉ số ip
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Màu sắc
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.1 MP
độ phân giải (h x w)
8160x6144 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
3840x2160 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.00 µm
Phóng to
2.0 x zoom quang học
đèn flash
sáu đèn LED
độ mở (w)
f/1.88
đặc điểm
Electronic Image Stabilizer (EIS)
Video Stabilizer (EIS)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
Pixel unification
HDR ảnh
Video HDR
Giảm hiện tượng mắt đỏ
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Refocus
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/1.57
Camera sau ii
độ phân giải
8.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
1.12 µm
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
HDR ảnh
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Face retouch (video)
định dạng cảm biến
1/4.00
Tiêu cự tương đương
16 mm
Camera sau iii
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
12.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/1.98
đặc điểm
HDR ảnh
Chế độ Burst
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Camera phía trước
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.1 MP
độ phân giải (h x w)
8160x6144 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
Pixel unification
HDR ảnh
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Face retouch (video)
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
Tiêu cự tối thiểu
22 mm
Màn hình
đường chéo
172.2 mm
6.8 in
độ phân giải (h x w)
2160x2800
Mật độ điểm ảnh
522 PPI
Tốc độ làm mới
120 Hz
240 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
105.18 mm
4.14 in
Chiều cao
136.34 mm
5.37 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
10 bit
Kích thước pixel
0.04869 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
99.9%
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu)
Origin OS 13
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Navigation software
Augmented Reality (AR)
Intelligent personal assistant
Face Recognition
Bộ xử lý
Cpu
MediaTek Dimensity 8200 MT6896Z/CZA
Tốc độ xung nhịp cpu
3100 MHz
Gpu
ARM Mali-G610MP6
Tốc độ đồng hồ gpu
950 MHz
Ram
Loại
LPDDR5 SDRAM
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
âm thanh
Kênh
stereo
đầu ra
USB Type-C
Microphone
stereo
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 800 MHz (Band 19)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
NR 2100 MHz (N1)
NR 1800 MHz (N3)
NR 850 MHz (N5)
NR 900 MHz (N8)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 2600 MHz (N38)
TD-NR 2300 MHz (N40)
TD-NR 2500 MHz (N41)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 300 Mbps
75 Mbps (Cat. 5)
LTE 450 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 9)
LTE 600 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 11)
NR 1.5 Gbps
NR 2.6 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Mô-đun sim ii
MediaTek MT6896Z
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.3
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
A2DP with aptX HD codec
AVRCP
GAP
GAVDP
HFP
HID
HSP
MAP
OPP
PAN
PBA
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)
Tính năng wifi
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Tethering
WiDi
Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
FM Radio
NFC
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
4600 mAh
Dung lượng
4600 mAh
điện áp
3.91 Volts
Năng lượng
17.99 Wh
Năng lượng sạc
80.0 W
Phong cách
Removable
Thời gian chờ
460 giờ
Vị trí
Chip
MediaTek MT6896Z
Các tính năng bổ sung
GPS
Galileo
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay trong màn hình
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Tần số sim ii
Dual SIM
Sự mở rộng
Expandable Storage
BBK vivo iQOO 12 Pro 5G
V2329A
1440x3200
18 GB
518 PPI
5100 mAh
BBK vivo iQOO 12 5G
V2307A
1260x2800
12 GB, 18 GB
453 PPI
5000 mAh
BBK vivo iQOO 12 5G
I2220
1260x2800
12 GB
453 PPI
5000 mAh
BBK Vivo Y3N (2019)
V1930T
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh
BBK Vivo iQOO Neo7 5G
V2231A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4880 mAh
BBK Vivo V1
720x1280
2 GB
294 PPI
2300 mAh
BBK Vivo Y16 (2022)
V2214
720x1600
4 GB
270 PPI
5000 mAh