Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
BBK
>
BBK Vivo Y100i 5G (2023) Large Battery Edition
>
V2312BA
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
BBK Vivo Y100i 5G (2023) Large Battery Edition
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
168.6 mm، 6.6 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 5G SM6450
RAM
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng RAM
12 GB
Camera chính
50.1 MP
Pin
6000 mAh
Thông số chính BBK Vivo Y100i 5G (2023) Large Battery Edition
Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo Y100i 5G (2023) Large Battery Edition
Phiên bản
V2312BA
Bí danh
BBK V2312
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2023-12-01
Ngày công bố
2023 Dec
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu)، Origin OS 3
CPU
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 5G SM6450
GPU
Qualcomm Adreno 710
RAM
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng RAM
12 GB
Camera chính
50.1 MP
Màn hình
168.6 mm، 6.6 in
Mật độ điểm ảnh
395 PPI
Độ phân giải
1080x2388
Pin
6000 mAh
Trọng lượng
199.6 g، 7.04 oz
Thông số Kỹ thuật BBK Vivo Y100i 5G (2023) Large Battery Edition
Tổng quan
Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo Y100i 5G (2023) Large Battery Edition
Phiên bản
V2312BA
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
BBK V2312
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
164.63 mm
6.48 in
Chiều rộng
75.8 mm
2.98 in
Trọng lượng
199.6 g
7.04 oz
độ dày
9.1 mm
0.36 in
Chỉ số ip
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Màu sắc
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.1 MP
độ phân giải (h x w)
8160x6144 pixel
định dạng video
3GP
MPEG4
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
0.64 µm
Phóng to
1.0 x zoom quang học
10.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/1.80
đặc điểm
Electronic Image Stabilizer (EIS)
Video Stabilizer (EIS)
Pixel unification
HDR ảnh
Video HDR
Giảm hiện tượng mắt đỏ
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/2.76
Mô-đun
Samsung S5KJN1
Camera sau ii
độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
Mono CMOS
Kích thước pixel
1.75 µm
độ mở (w)
f/2.40
định dạng cảm biến
1/5.00
Camera phía trước
độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
3GP
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.12 µm
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
HDR ảnh
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/4.00
Màn hình
đường chéo
168.6 mm
6.6 in
độ phân giải (h x w)
1080x2388
Mật độ điểm ảnh
395 PPI
Tốc độ làm mới
120 Hz
240 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
69.48 mm
2.74 in
Chiều cao
153.62 mm
6.05 in
ánh sáng
LED
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06433 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
85.5%
độ rộng viền
6.32 mm
0.25 in
Chế độ lcd
transflective
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 13 (Tiramisu)
Origin OS 3
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Business card recognition
Navigation software
Augmented Reality (AR)
Intelligent personal assistant
Face Recognition
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 5G SM6450
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 710
Ram
Loại
LPDDR5 SDRAM
Tốc độ xung nhịp
2750 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
âm thanh
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
NR 2100 MHz (N1)
NR 850 MHz (N5)
NR 900 MHz (N8)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 2600 MHz (N38)
TD-NR 2300 MHz (N40)
TD-NR 2500 MHz (N41)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
GPRS Multi-slot Class 33
EDGE (Class unspecified)
EDGE Multi-slot Class 33
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 300 Mbps
75 Mbps (Cat. 5)
LTE 300 Mbps
100 Mbps (Cat. 7)
LTE 450 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 9)
LTE 450 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 10)
LTE 600 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 11)
LTE 600 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 12)
NR 1.5 Gbps
NR 2.6 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
NR 2100 MHz (N1)
NR 850 MHz (N5)
NR 900 MHz (N8)
NR 700 MHz (N28)
TD-NR 2600 MHz (N38)
TD-NR 2300 MHz (N40)
TD-NR 2500 MHz (N41)
TD-NR 3700 MHz (N77)
TD-NR 3500 MHz (N78)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
GPRS Multi-slot Class 33
EDGE (Class unspecified)
EDGE Multi-slot Class 33
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 300 Mbps
75 Mbps (Cat. 5)
LTE 300 Mbps
100 Mbps (Cat. 7)
LTE 450 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 9)
LTE 450 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 10)
LTE 600 Mbps
50 Mbps (LTE Cat. 11)
LTE 600 Mbps
100 Mbps (LTE Cat. 12)
NR 1.5 Gbps
NR 2.6 Gbps
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM6375
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.1
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
A2DP with aptX HD codec
AVRCP
GAVDP
HID
HSP
MAP
OPP
PAN
PBA
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Tethering
WiDi
Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
FM Radio
Pin
Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
6000 mAh
Dung lượng
6000 mAh
điện áp
3.89 V
Năng lượng
23.34 Wh
Năng lượng sạc
44.0 W
Phong cách
Non-removable
Thời gian đàm thoại
23.5 giờ
Thời gian chờ
730 giờ
Vị trí
Chip
Qualcomm SM6375
Các tính năng bổ sung
GPS
Galileo
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Sự mở rộng
Expandable Storage
BBK Vivo S16 Pro 5G
V2245A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4600 mAh
BBK vivo iQOO 12 Pro 5G
V2329A
1440x3200
18 GB
518 PPI
5100 mAh
BBK Vivo Y3N (2019)
V1930T
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh
BBK Vivo X Note 5G (2022)
V2170A
1440x3080
8 GB
486 PPI
5000 mAh
BBK Vivo iQOO Pro Premium Edition
V1916A
1080x2340
12 GB
402 PPI
4500 mAh
BBK Vivo S5
V1932A
1080x2400
8 GB
409 PPI
4100 mAh
BBK Vivo iQOO Neo7 5G
V2231A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4880 mAh