vn
Điện Thoại Thông Minh > Motorola > Motorola DROID Ultra

Motorola DROID Ultra

Thông tin thiết bị

Phiên bản
Motorola DROID Ultra
Màn hình
127 mm، 5 in
CPU
2x 1.7 GHz Krait 300
RAM
LPDDR2
Bộ nhớ
16 GB
Camera chính
3648 x 2736 pixels، 9.98 MP
Pin
2130 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Motorola
Mô hình
: Motorola DROID Ultra
Phiên bản
: Motorola DROID Ultra
Bí danh
: XT-1080
Danh mục
: Smartphones
CPU
: 2x 1.7 GHz Krait 300
GPU
: Qualcomm Adreno 320
RAM
: LPDDR2
Camera chính
: 3648 x 2736 pixels، 9.98 MP
Màn hình
: 127 mm، 5 in
Mật độ pixel
: 294 ppi
Độ phân giải
: 720 x 1280 pixels
Bộ nhớ
: 16 GB
Pin
: 2130 mAh
Trọng lượng
: 137 g، 4.83 oz

Sản phẩm

Bí danh XT-1080
Danhmục Smartphones
Môhình Motorola DROID Ultra
Phiên bản Motorola DROID Ultra
Thương hiệu Motorola

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 137.5 mm، 5.413 in
Chiều rộng 71.2 mm، 2.803 in
Màu sắc Đen، Màu đỏ، Màu trắng
Trọng lượng 137 g، 4.83 oz
độ dày 7.2 mm، 0.283 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
đặc điểm 2 MP
Camera sau
độ phân giải 3648 x 2736 pixels، 9.98 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
đèn flash LED

Màn hình

Chiều cao 110.69 mm، 4.36 in
Chiều rộng 62.26 mm، 2.45 in
Loại Super AMOLED
Mật độ điểm ảnh 294 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 70.62 %
đường chéo 127 mm، 5 in
độ phân giải (h x w) 720 x 1280 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 2x 1.7 GHz Krait 300
Gpu Qualcomm Adreno 320
Tốc độ xung nhịp cpu 1700 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 400 MHz
Cảm biến
Cảm biến Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، La bàn، Gyroscope، Barometer، Magnetometer
Cổng kết nối
Loại usb Micro USB
Phiên bản usb 2.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE Class 12 (118.4 kbit/s ، 192-296 kbit/s )، GPRS Class 12 (32-48 kbit/s ، 32-48 kbit/s )، HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s ، HSDPA 42.2 Mbit/s )، LTE، EV-DO Rev. A (1.8 Mbit/s ، 3.1 Mbit/s )
Tần số sim LTE 700 MHz Class 13، LTE 1700/2100 MHz، UMTS 850 MHz، UMTS 900 MHz، UMTS 1900 MHz، UMTS 2100 MHz، GSM 850 MHz، GSM 900 MHz، GSM 1800 MHz، GSM 1900 MHz، CDMA 800 MHz، CDMA 1900 MHz، 1xEV-DO Rev. A
Không dây
Phiên bản bluetooth 4.0
Tính năng wifi 802.11a (IEEE 802.11a-1999)، 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، 802.11n 5GHz، 802.11ac (IEEE 802.11ac)، Dual band، Wi-Fi Hotspot
Lưu trữ
Dung lượng 16 GB
Pin
Dung lượng 2130 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR2
Tốc độ xung nhịp 500 MHz
Sar
Thân máy (usa) 0.32 W/kg
đầu (hoa kỳ) 1.54 W/kg
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS، S-GPS، GLONASS، E911

Không có thông tin

radio fm FM Radio
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn