Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
Oppo
>
Oppo A60 4G (2022)
>
CPH2631
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Oppo A60 4G (2022)
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
169.4 mm، 6.7 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 680 SM6225
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Camera chính
50.3 MP
Pin
5000 mAh
Thông số chính Oppo A60 4G (2022)
Thương hiệu
Oppo
Mô hình
Oppo A60 4G (2022)
Phiên bản
CPH2631
Bí danh
BBK 2631
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2024-04-26
Ngày công bố
2024 Apr 25
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 14 (Upside Down Cake)، Color OS 14.0.1
CPU
Qualcomm Snapdragon 680 SM6225
GPU
Qualcomm Adreno 610
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Camera chính
50.3 MP
Màn hình
169.4 mm، 6.7 in
Mật độ điểm ảnh
264 PPI
Độ phân giải
720x1604
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
186 g، 6.56 oz
Thông số Kỹ thuật Oppo A60 4G (2022)
Tổng quan
Thương hiệu
Oppo
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
Oppo A60 4G (2022)
Phiên bản
CPH2631
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Oceania
Đông Nam Á
Quốc gia
Bangladesh
Cambodia
Malaysia
Myanmar
Philippines
Singapore
Việt Nam
Bí danh
BBK 2631
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
165.71 mm
6.52 in
Chiều rộng
76.02 mm
2.99 in
Trọng lượng
186 g
6.56 oz
độ dày
7.68 mm
0.3 in
Chỉ số ip
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Màu sắc
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.3 MP
độ phân giải (h x w)
8192x6144 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
10.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/1.80
đặc điểm
Pixel unification
HDR ảnh
Giảm hiện tượng mắt đỏ
Chế độ Burst
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Face retouch (video)
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
Camera sau ii
độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
Mono CMOS
Kích thước pixel
1.75 µm
độ mở (w)
f/2.40
định dạng cảm biến
1/5.00
Camera phía trước
độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.12 µm
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
HDR ảnh
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Face retouch (video)
Cảm biến
CMOS
định dạng cảm biến
1/4.00
Màn hình
đường chéo
169.4 mm
6.7 in
độ phân giải (h x w)
720x1604
Mật độ điểm ảnh
264 PPI
Tốc độ làm mới
90 Hz
240 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
69.37 mm
2.73 in
Chiều cao
154.54 mm
6.08 in
ánh sáng
LED
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.09635 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
85.1%
độ rộng viền
6.65 mm
0.26 in
Chế độ lcd
transflective
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 14 (Upside Down Cake)
Color OS 14.0.1
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Navigation software
Intelligent personal assistant
Face Recognition
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 680 SM6225
Tốc độ xung nhịp cpu
2400 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 610
Tốc độ đồng hồ gpu
1115 MHz
Ram
Loại
LPDDR4x SDRAM
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Sự mở rộng
TransFlash
MicroSD
MicroSDHC
MicroSD Extended Capacity
âm thanh
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
mono
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 800 MHz (Band 20)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSUPA 11.5 Mbps (Cat. 7)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSDPA 14.4 Mbps (Cat. 10)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 800 MHz (Band 20)
LTE 700 MHz (Band 28)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSUPA 11.5 Mbps (Cat. 7)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSDPA 14.4 Mbps (Cat. 10)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM6225
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.0
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
AVRCP
HFP
HID
HSP
MAP
OPP
PAN
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Tethering
WiDi
Kinh nghiệm
FM Radio
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
5000 mAh
Dung lượng
5000 mAh
điện áp
3.91 Volts
Năng lượng
19.55 Wh
Năng lượng sạc
45.0 W
Phong cách
Non-removable
Thời gian đàm thoại
30.0 giờ
Vị trí
Chip
Qualcomm SM6225
Các tính năng bổ sung
GPS
Galileo
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Bước đếm
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Oppo Reno5 Pro+ Artist Limited Edition
PDRM00
1080x2400
12 GB
402 PPI
4500 mAh
Oppo Find 7a
X9000
1080x1920
2 GB
401 PPI
2800 mAh
Oppo Realme C1
RMX1811
720x1520
2 GB
271 PPI
4230 mAh
Oppo A31 (2020) Premium Edition
CPH2015 / CPH2031
720x1600
6 GB
270 PPI
4230 mAh
Oppo F7 Youth Edition
CPH1859
1080x2160
4 GB
404 PPI
3410 mAh
Oppo A57 5G (2022) Premium Edition
PFTM20 / A56s
720x1612
8 GB
269 PPI
5000 mAh
Oppo F1 Plus
X9009
1080x1920
4 GB
401 PPI
2850 mAh