BBK vivo iQOO 12 5G

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
172.2 mm، 6.8 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 SM8650-AB (Lanai)
RAM
RAM
LPDDR5X SDRAM
Dung lượng RAM
Dung lượng RAM
12 GB, 18 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
50.1 MP
Pin
Pin
5000 mAh

BBK vivo iQOO 12 5G Cửa hàng


BBK vivo iQOO 12 5G Thông số chính


Thương hiệu
BBK
Mẫu
BBK vivo iQOO 12 5G
Phiên bản
V2307A
Bí danh
BBK V2307A
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2023-11-14
Ngày công bố
2023 Nov 7
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 14 (Upside Down Cake)، OriginOS 4
CPU
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 SM8650-AB (Lanai)
GPU
Qualcomm Adreno 750
RAM
LPDDR5X SDRAM
Dung lượng RAM
12 GB, 18 GB
Máy ảnh chính
50.1 MP
Màn hình
172.2 mm، 6.8 in
Mật độ điểm ảnh
453 PPI
Độ phân giải
1260x2800
Pin
5000 mAh
Trọng lượng
198.5 g، 7 oz

BBK vivo iQOO 12 5G Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Hiệu suất mạnh mẽ với Snapdragon 8 Gen 3.
  • Màn hình lớn và sắc nét với tần số quét cao.
  • Camera chính chất lượng cao với nhiều tính năng.
  • Thời lượng pin dài, hỗ trợ sạc nhanh.
  • Thiết kế hiện đại, nhẹ và dễ cầm.
  • Hỗ trợ mạng 5G cho tốc độ kết nối nhanh.
  • Nhiều tùy chọn bộ nhớ linh hoạt.
  • Hệ điều hành mới nhất với nhiều tính năng thông minh.
  • Âm thanh stereo chất lượng tốt.

Nhược điểm

  • Giá thành có thể cao hơn so với một số đối thủ.
  • Không có khe cắm thẻ nhớ mở rộng.
  • Thiết kế có thể không phù hợp với người thích sự đơn giản.

BBK vivo iQOO 12 5G Câu hỏi thường gặp


BBK vivo iQOO 12 5G có những tính năng nổi bật nào?

Thiết bị này sở hữu vi xử lý Snapdragon 8 Gen 3, màn hình lớn 6.8 inch với độ phân giải cao và camera chính 50.1 MP.

Thời lượng pin của smartphone này là bao lâu?

Với pin 5000 mAh, sản phẩm cho phép sử dụng cả ngày dài mà không cần sạc lại thường xuyên.

Có bao nhiêu tùy chọn RAM và bộ nhớ trong cho thiết bị này?

Người dùng có thể lựa chọn giữa các phiên bản RAM 12 GB hoặc 18 GB, cùng với bộ nhớ trong từ 256 GB đến 1 TB.

Thiết bị này hỗ trợ kết nối mạng nào?

Sản phẩm hỗ trợ mạng 5G, giúp người dùng trải nghiệm tốc độ internet nhanh chóng và ổn định.

Camera của BBK vivo iQOO 12 5G có tính năng gì đặc biệt?

Camera chính của smartphone này có khả năng chụp ảnh với độ phân giải cao và nhiều tính năng như chống rung quang học và HDR.

Đánh giá về thiết kế của smartphone này như thế nào?

Thiết kế của thiết bị rất hiện đại, mỏng nhẹ với trọng lượng chỉ 198.5 g, dễ dàng cầm nắm và sử dụng.

BBK vivo iQOO 12 5G Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK vivo iQOO 12 5G
Phiên bản
V2307A
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
BBK V2307A

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 163.22 mm
  • 6.43 in
Chiều rộng
  • 75.88 mm
  • 2.99 in
Trọng lượng
  • 198.5 g
  • 7 oz
độ dày
  • 8.35 mm
  • 0.33 in
Chỉ số ip
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Màu sắc
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.1 MP
độ phân giải (h x w)
8160x6144 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • HEVC
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 7680x4320 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
  • JPG
  • RAW
Kích thước pixel
1.20 µm
Phóng to
  • 3.0 x zoom quang học
  • 33.0 x digital zoom
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/1.68
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/1.30
Mô-đun
OmniVision OV50H
Tiêu cự tương đương
23 mm

CAMERA SAU II

độ phân giải
50.1 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
0.64 µm
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Mô-đun
Samsung ISOCELL JN1
Tiêu cự tương đương
15 mm

CAMERA SAU III

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
63.7 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
0.70 µm
độ mở (w)
f/2.57
đặc điểm
  • Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến
1/2.00
Tiêu cự tương đương
70 mm

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
độ mở (w)
f/2.45
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 172.2 mm
  • 6.8 in
độ phân giải (h x w)
1260x2800
Mật độ điểm ảnh
453 PPI
Tốc độ làm mới
  • 144 Hz
  • 300 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 70.66 mm
  • 2.78 in
Chiều cao
  • 157.03 mm
  • 6.18 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
10 bit
Kích thước pixel
0.05608 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
89.6%
độ rộng viền
  • 5.22 mm
  • 0.21 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 14 (Upside Down Cake)
  • OriginOS 4
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software
  • Augmented Reality (AR)
  • Intelligent personal assistant
  • Face Recognition

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 SM8650-AB (Lanai)
Tốc độ xung nhịp cpu
3300 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 750
Tốc độ đồng hồ gpu
770 MHz

RAM

Loại
LPDDR5X SDRAM
Tốc độ xung nhịp
4800 MHz

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
USB Type-C
Microphone
stereo

DI độNG

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 800MHz (Band VI)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • UMTS 800MHz (Band XIX)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • CDMA 1900MHz (BC1/BC14, PCS)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 12)
  • LTE 700 MHz (Band 17)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 66)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2600 MHz (N38)
  • TD-NR 2300 MHz (N40)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
  • NR 3.7 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 800MHz (Band VI)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • UMTS 800MHz (Band XIX)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • CDMA 1900MHz (BC1/BC14, PCS)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 12)
  • LTE 700 MHz (Band 17)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 66)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2600 MHz (N38)
  • TD-NR 2300 MHz (N40)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
  • NR 3.7 Gbps
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM8650
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.4
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • A2DP with aptX HD codec
  • AVRCP
  • GAVDP
  • HFP
  • HID
  • HSP
  • OPP
  • PAN
  • PBA
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
  • IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • IEEE 802.11be (Wi-Fi 7)
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
  • Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • Infrared
  • NFC

PIN

Loại
Lithium-ion
Cell i
2500 mAh
điện thoại ii
2500 mAh
Dung lượng
5000 mAh
điện áp
3.91 Volts
Năng lượng
19.55 Wh
Năng lượng sạc
120.0 W
Phong cách
Non-removable

Vị TRí

Chip
Qualcomm SM8650
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Barometer
  • Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Bước đếm
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Sự mở rộng
Expandable Storage
1080x2280
4 GB
402 PPI
3245 mAh
V2324A
1260x2800
18 GB
453 PPI
5400 mAh
V1932A
1080x2400
8 GB
409 PPI
4100 mAh
V1818T
720x1520
4 GB
271 PPI
4030 mAh
V2239
1080x2400
8 GB
412 PPI
4500 mAh
V2166A
720x1600
8 GB
269 PPI
5000 mAh
1080x2160
4 GB
402 PPI
3245 mAh

Đánh giá của người dùng cho BBK vivo iQOO 12 5G


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn