Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Tablets
>
Samsung
>
Samsung Galaxy Tab 3 7.0
>
Samsung Galaxy Tab 3 7.0
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Samsung Galaxy Tab 3 7.0
Phiên bản
Samsung Galaxy Tab 3 7.0
Màn hình
177.8 mm، 7 in
CPU
2x 1.2 GHz ARM Cortex-A9
RAM
LPDDR2
Lưu trữ
8 GB، 16 GB
Camera chính
2048 x 1536 pixels، 3.15 MP
Độ phân giải
1024 x 600 pixels
Thông số chính Samsung Galaxy Tab 3 7.0
Thương hiệu
Samsung
Mô hình
Samsung Galaxy Tab 3 7.0
Phiên bản
Samsung Galaxy Tab 3 7.0
Bí danh
SM-T211، T211
Danh mục
Tablets
CPU
2x 1.2 GHz ARM Cortex-A9
GPU
Vivante GC1000
RAM
LPDDR2
Camera chính
2048 x 1536 pixels، 3.15 MP
Màn hình
177.8 mm، 7 in
Mật độ điểm ảnh
170 ppi
Độ phân giải
1024 x 600 pixels
Lưu trữ
8 GB، 16 GB
Trọng lượng
304 g، 10.72 oz
Thông số Kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 3 7.0
Tổng quan
Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung Galaxy Tab 3 7.0
Phiên bản
Samsung Galaxy Tab 3 7.0
Danhmục
Tablets
Bí danh
SM-T211
T211
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
111.1 mm
4.374 in
Chiều rộng
188 mm
7.402 in
Trọng lượng
304 g
10.72 oz
độ dày
9.9 mm
0.39 in
Màu sắc
Màu trắng
Camera
Camera sau
độ phân giải
2048 x 1536 pixels
3.15 MP
độ phân giải video
1280 x 720 pixels
0.92 MP
Camera phía trước
độ phân giải video
640 x 480 pixels
0.31 MP
đặc điểm
1.3 MP
Màn hình
Loại
TFT
đường chéo
177.8 mm
7 in
độ phân giải (h x w)
1024 x 600 pixels
Mật độ điểm ảnh
170 ppi
Chiều rộng
153.41 mm
6.04 in
Chiều cao
89.89 mm
3.54 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
66.23 %
Nội bộ
Bộ xử lý
Cpu
2x 1.2 GHz ARM Cortex-A9
Tốc độ xung nhịp cpu
1200 MHz
Gpu
Vivante GC1000
Tốc độ đồng hồ gpu
600 MHz
Ram
Loại
LPDDR2
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
8 GB
16 GB
Di động
Tần số sim
UMTS 850 MHz
UMTS 900 MHz
UMTS 1900 MHz
UMTS 2100 MHz
GSM 850 MHz
GSM 900 MHz
GSM 1800 MHz
GSM 1900 MHz
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s , HSDPA 21 Mbit/s )
Không dây
Phiên bản bluetooth
3.0
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
Dual band
Wi-Fi Hotspot
Wi-Fi Direct
Cổng kết nối
Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Ion
Dung lượng
4000 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Proximity
Light
Cảm biến gia tốc
La bàn
Sar
đầu (hoa kỳ)
0.627 W/kg
đầu (eu)
0.711 W/kg
Thân máy (usa)
1.593 W/kg
Thân máy (eu)
0.98 W/kg
Không có
Radio fm
FM Radio
Samsung Galaxy Tab S2 9.7 Wi-Fi SM-T813
2048 x 1536 pixels
LPDDR3
264 ppi
32 GB
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110
1024 x 600 pixels
LPDDR2
170 ppi
8 GB، 16 GB، 32 GB
Samsung Galaxy Note Pro 12.2
2560 x 1600 pixels
LPDDR3
247 ppi
32 GB، 64 GB
Samsung Galaxy Tab A7 LTE
2000 x 1200 pixels
LPDDR4X
224 ppi
32 GB
Samsung Galaxy Tab A 8.0 with S Pen
1920 x 1200 pixels
LPDDR4
283 ppi
32 GB
Samsung Galaxy Tab A 8.4 (2020)
1920 x 1200 pixels
LPDDR4
270 ppi
32 GB
Samsung W20 5G
2152 x 1536 pixels
LPDDR4X
362 ppi
512 GB