Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Tablets
>
Samsung
>
Samsung Galaxy Tab 4 10.1
>
Samsung Galaxy Tab 4 10.1
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
Samsung Galaxy Tab 4 10.1
Phiên bản
Samsung Galaxy Tab 4 10.1
Màn hình
256.54 mm، 10.1 in
CPU
4x 1.2 GHz ARM Cortex-A7
RAM
LPDDR2/LPDDR3
Lưu trữ
16 GB
Camera chính
2048 x 1536 pixels، 3.15 MP
Độ phân giải
1280 x 800 pixels
Thông số chính Samsung Galaxy Tab 4 10.1
Thương hiệu
Samsung
Mô hình
Samsung Galaxy Tab 4 10.1
Phiên bản
Samsung Galaxy Tab 4 10.1
Bí danh
SM-T530، T530
Danh mục
Tablets
CPU
4x 1.2 GHz ARM Cortex-A7
GPU
Qualcomm Adreno 305
RAM
LPDDR2/LPDDR3
Camera chính
2048 x 1536 pixels، 3.15 MP
Màn hình
256.54 mm، 10.1 in
Mật độ điểm ảnh
149 ppi
Độ phân giải
1280 x 800 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
487 g، 17.18 oz
Thông số Kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 4 10.1
Tổng quan
Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung Galaxy Tab 4 10.1
Phiên bản
Samsung Galaxy Tab 4 10.1
Danhmục
Tablets
Bí danh
SM-T530
T530
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
176.4 mm
6.945 in
Chiều rộng
243.4 mm
9.583 in
Trọng lượng
487 g
17.18 oz
độ dày
7.95 mm
0.313 in
Màu sắc
Đen
Màu trắng
Camera
Camera sau
độ phân giải
2048 x 1536 pixels
3.15 MP
độ phân giải video
1280 x 720 pixels
0.92 MP
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Camera phía trước
độ phân giải video
1280 x 720 pixels
0.92 MP
đặc điểm
1.3 MP
Màn hình
Loại
TFT
đường chéo
256.54 mm
10.1 in
độ phân giải (h x w)
1280 x 800 pixels
Mật độ điểm ảnh
149 ppi
Chiều rộng
217.55 mm
8.56 in
Chiều cao
135.97 mm
5.35 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
69.11 %
Nội bộ
Bộ xử lý
Cpu
4x 1.2 GHz ARM Cortex-A7
Tốc độ xung nhịp cpu
1200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 305
Tốc độ đồng hồ gpu
450 MHz
Ram
Loại
LPDDR2/LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
533 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
microSDXC
Dung lượng
16 GB
Không dây
Phiên bản bluetooth
4.0
Tính năng wifi
802.11a (IEEE 802.11a-1999)
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
802.11n 5GHz
Dual band
Wi-Fi Direct
Cổng kết nối
Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
6800 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến gia tốc
Sar
Thân máy (usa)
1.07 W/kg
Thân máy (eu)
0.289 W/kg
Không có
Radio fm
FM Radio
Samsung Galaxy Tab S2 9.7 Wi-Fi
2048 x 1536 pixels
LPDDR3
264 ppi
32 GB، 64 GB
Samsung Galaxy Tab A 8.4 (2020)
1920 x 1200 pixels
LPDDR4
270 ppi
32 GB
Samsung Galaxy Tab S4
2560 x 1600 pixels
LPDDR4X
288 ppi
64 GB، 256 GB
Samsung Galaxy Tab A7 LTE
2000 x 1200 pixels
LPDDR4X
224 ppi
32 GB
Samsung Galaxy Tab S3
2048 x 1536 pixels
LPDDR4
264 ppi
32 GB
Samsung Galaxy Tab A 8.0 with S Pen
1920 x 1200 pixels
LPDDR4
283 ppi
32 GB
Samsung W20 5G
2152 x 1536 pixels
LPDDR4X
362 ppi
512 GB