Samsung Galaxy Tab 4 10.1 3G

Phiên bản
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 3G
Màn hình
256.54 mm، 10.1 in
CPU
4x 1.2 GHz ARM Cortex-A7
RAM
LPDDR2/LPDDR3
Lưu trữ
16 GB
Camera chính
2048 x 1536 pixels، 3.15 MP
Độ phân giải
1280 x 800 pixels

Thông số chính Samsung Galaxy Tab 4 10.1 3G


Thương hiệu
Samsung
Mô hình
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 3G
Phiên bản
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 3G
Bí danh
SM-T531، T531
Danh mục
Tablets
CPU
4x 1.2 GHz ARM Cortex-A7
GPU
Qualcomm Adreno 305
RAM
LPDDR2/LPDDR3
Camera chính
2048 x 1536 pixels، 3.15 MP
Màn hình
256.54 mm، 10.1 in
Mật độ điểm ảnh
149 ppi
Độ phân giải
1280 x 800 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
495 g، 17.46 oz

Thông số Kỹ thuật Samsung Galaxy Tab 4 10.1 3G


Tổng quan

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 3G
Phiên bản
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 3G
Danhmục
Tablets
Bí danh
  • SM-T531
  • T531

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 176.4 mm
  • 6.945 in
Chiều rộng
  • 243.4 mm
  • 9.583 in
Trọng lượng
  • 495 g
  • 17.46 oz
độ dày
  • 7.95 mm
  • 0.313 in
Màu sắc
  • Đen
  • Màu trắng

Camera

Camera sau

độ phân giải
  • 2048 x 1536 pixels
  • 3.15 MP
độ phân giải video
  • 1280 x 720 pixels
  • 0.92 MP
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Camera phía trước

độ phân giải video
  • 1280 x 720 pixels
  • 0.92 MP
đặc điểm
1.3 MP

Màn hình

Loại
TFT
đường chéo
  • 256.54 mm
  • 10.1 in
độ phân giải (h x w)
1280 x 800 pixels
Mật độ điểm ảnh
149 ppi
Chiều rộng
  • 217.55 mm
  • 8.56 in
Chiều cao
  • 135.97 mm
  • 5.35 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
69.11 %

Nội bộ

Bộ xử lý

Cpu
4x 1.2 GHz ARM Cortex-A7
Tốc độ xung nhịp cpu
1200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 305
Tốc độ đồng hồ gpu
450 MHz

Ram

Loại
LPDDR2/LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
533 MHz

Lưu trữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
16 GB

Di động

Tần số sim
  • UMTS 850 MHz
  • UMTS 900 MHz
  • UMTS 1900 MHz
  • UMTS 2100 MHz
  • GSM 850 MHz
  • GSM 900 MHz
  • GSM 1800 MHz
  • GSM 1900 MHz
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE Class 12 (118.4 kbit/s , 192-296 kbit/s )
  • GPRS Class 12 (32-48 kbit/s , 32-48 kbit/s )
  • HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s , HSDPA 21 Mbit/s )

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.0
Tính năng wifi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Cổng kết nối

Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • Headphone jack

Pin

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
6800 mAh

Vị trí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến gia tốc
  • Hall

Sar

Thân máy (usa)
1.58 W/kg
Thân máy (eu)
0.941 W/kg

Không có

Radio fm
FM Radio
2048 x 1536 pixels
LPDDR3
264 ppi
32 GB
1280 x 800 pixels
LPDDR2
216 ppi
8 GB، 16 GB
2560 x 1600 pixels
LPDDR3
247 ppi
32 GB، 64 GB
1024 x 600 pixels
LPDDR2
170 ppi
8 GB، 16 GB، 32 GB
1280 x 800 pixels
LPDDR2/LPDDR3
149 ppi
16 GB
1024 x 600 pixels
LPDDR2
170 ppi
8 GB، 16 GB، 32 GB
1340 x 800 pixels
LPDDR4X
179 ppi
32 GB، 64 GB