vn
Điện Thoại Thông Minh > Samsung > Samsung Galaxy Tab A 10.1 (2016) with S Pen

Samsung Galaxy Tab A 10.1 (2016) with S Pen

Thông tin thiết bị

Phiên bản
Samsung Galaxy Tab A 10.1 (2016) with S Pen
Màn hình
256.54 mm، 10.1 in
CPU
8x 1.6 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Bộ nhớ
32 GB
Camera chính
3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
Độ phân giải
1920 x 1200 pixels

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Samsung
Mô hình
: Samsung Galaxy Tab A 10.1 (2016) with S Pen
Phiên bản
: Samsung Galaxy Tab A 10.1 (2016) with S Pen
Bí danh
: SM-P585N، P585N
Danh mục
: Tablets
CPU
: 8x 1.6 GHz ARM Cortex-A53
GPU
: ARM Mali-T830 MP1
RAM
: LPDDR3
Camera chính
: 3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
Màn hình
: 256.54 mm، 10.1 in
Mật độ pixel
: 224 ppi
Độ phân giải
: 1920 x 1200 pixels
Bộ nhớ
: 32 GB
Trọng lượng
: 558 g، 19.68 oz

Sản phẩm

Bí danh SM-P585N، P585N
Danhmục Tablets
Môhình Samsung Galaxy Tab A 10.1 (2016) with S Pen
Phiên bản Samsung Galaxy Tab A 10.1 (2016) with S Pen
Thương hiệu Samsung

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 164.2 mm، 6.465 in
Chiều rộng 254.2 mm، 10.008 in
Màu sắc Đen، Màu trắng
Trọng lượng 558 g، 19.68 oz
độ dày 8.2 mm، 0.323 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 1600 x 1200 pixels، 1.92 MP
độ mở (w) f/2.2
Camera sau
độ phân giải 3264 x 2448 pixels، 7.99 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
đèn flash LED
độ mở (w) f/1.9
Cảm biến CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Màn hình

Chiều cao 135.97 mm، 5.35 in
Chiều rộng 217.55 mm، 8.56 in
Loại PLS
Mật độ điểm ảnh 224 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 71.09 %
đường chéo 256.54 mm، 10.1 in
độ phân giải (h x w) 1920 x 1200 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 8x 1.6 GHz ARM Cortex-A53
Gpu ARM Mali-T830 MP1
Tốc độ xung nhịp cpu 1600 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 700 MHz
Cảm biến
Cảm biến Light، Cảm biến gia tốc، Hall
Cổng kết nối
Loại usb Micro USB
Phiên bản usb 2.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s ، HSDPA 42 Mbit/s )، LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s ، 150.8 Mbit/s )
Tần số sim LTE 850 MHz، LTE 900 MHz، LTE 1800 MHz، LTE 2100 MHz، LTE 2600 MHz، UMTS 850 MHz، UMTS 1900 MHz، UMTS 2100 MHz، GSM 900 MHz، GSM 1800 MHz، GSM 1900 MHz
Không dây
Phiên bản bluetooth 4.2
Tính năng wifi 802.11a (IEEE 802.11a-1999)، 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، 802.11n 5GHz، 802.11ac (IEEE 802.11ac)، Wi-Fi Hotspot، Wi-Fi Direct
Lưu trữ
Dung lượng 32 GB
Loại microSD، microSDHC، microSDXC
Pin
Dung lượng 7300 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR3
Tốc độ xung nhịp 933 MHz
Sar
Thân máy (usa) 1.04 W/kg
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS، GLONASS، BeiDou
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn