vn
Điện Thoại Thông Minh > Samsung > Samsung Galaxy Tab A 8.0 2018 LTE

Samsung Galaxy Tab A 8.0 2018 LTE

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Android 8.1 Oreo
Màn hình
203.2 mm، 8 in
CPU
4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Bộ nhớ
32 GB
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Độ phân giải
1280 x 800 pixels

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Samsung
Mô hình
: Samsung Galaxy Tab A 8.0 2018 LTE
Phiên bản
: Samsung Galaxy Tab A 8.0 2018 LTE
Bí danh
: Galaxy Tab A 8.0 2018 4G، SM-T387، T387
Danh mục
: Tablets
Hệ điều hành
: Android 8.1 Oreo
CPU
: 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
GPU
: Qualcomm Adreno 308
RAM
: LPDDR3
Camera chính
: 2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Màn hình
: 203.2 mm، 8 in
Mật độ pixel
: 189 ppi
Độ phân giải
: 1280 x 800 pixels
Bộ nhớ
: 32 GB
Trọng lượng
: 358 g، 12.63 oz

Sản phẩm

Bí danh Galaxy Tab A 8.0 2018 4G، SM-T387، T387
Danhmục Tablets
Môhình Samsung Galaxy Tab A 8.0 2018 LTE
Phiên bản Samsung Galaxy Tab A 8.0 2018 LTE
Thương hiệu Samsung

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 126.7 mm، 4.988 in
Chiều rộng 206.6 mm، 8.134 in
Màu sắc Đen
Trọng lượng 358 g، 12.63 oz
độ dày 8.9 mm، 0.35 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 1600 x 1200 pixels، 1.92 MP
độ phân giải video 1280 x 720 pixels، 0.92 MP
Camera sau
độ phân giải 2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
độ phân giải video 1920 x 1080 pixels، 2.07 MP
độ mở (w) f/2.2
Cảm biến CMOS BSI (backside illumination)

Màn hình

Chiều cao 107.7 mm، 4.24 in
Chiều rộng 172.31 mm، 6.78 in
Loại TFT
Mật độ điểm ảnh 189 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 71.12 %
đường chéo 203.2 mm، 8 in
độ phân giải (h x w) 1280 x 800 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53
Gpu Qualcomm Adreno 308
Tốc độ xung nhịp cpu 1400 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 598 MHz
Cảm biến
Cảm biến Cảm biến gia tốc
Cổng kết nối
Loại usb Micro USB
Phiên bản usb 2.0
Tính năng usb Charging، Mass storage، Headphone jack
Di động
Dữ liệu di động sim UMTS (384 kbit/s )، EDGE، GPRS، HSPA+، LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s ، 150.8 Mbit/s )
Tần số sim LTE 700 MHz Class 17، LTE 800 MHz، LTE 850 MHz، LTE 900 MHz، LTE 1700/2100 MHz، LTE 1800 MHz، LTE 1900 MHz، LTE 2600 MHz، LTE 700 MHz (B12)، LTE 700 MHz (B29)، LTE 2300 MHz (B30)، LTE 1700/2100 MHz (B66)، UMTS 900 MHz، UMTS 1700/2100 MHz، UMTS 1900 MHz، UMTS 2100 MHz، GSM 850 MHz، GSM 900 MHz، GSM 1800 MHz، GSM 1900 MHz
Không dây
Phiên bản bluetooth 4.2
Tính năng wifi 802.11a (IEEE 802.11a-1999)، 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، 802.11n 5GHz، Dual band، Wi-Fi Direct
Lưu trữ
Dung lượng 32 GB
Loại microSD، microSDHC، microSDXC
Phần mềm
Hệ điều hành Android 8.1 Oreo
Pin
Dung lượng 5000 mAh
Loại Li-Ion
Ram
Loại LPDDR3
Tốc độ xung nhịp 667 MHz
Sar
Thân máy (usa) 1.29 W/kg
Vị trí
Các tính năng bổ sung GPS، A-GPS، GLONASS
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn