vn
Điện Thoại Thông Minh > Samsung > Samsung Galaxy Tab S9 Wi-Fi

Samsung Galaxy Tab S9 Wi-Fi

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Android 13
Màn hình
279.4 mm، 11 in
CPU
1x 3.36 GHz ARM Cortex-X3، 2x 2.8 GHz ARM Cortex-A715، 2x 2.8 GHz ARM Cortex-A710، 3x 2.0 GHz ARM Co
RAM
LPDDR5X
Bộ nhớ
128 GB، 256 GB
Camera chính
4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Độ phân giải
2560 x 1600 pixels

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: Samsung
Mô hình
: Samsung Galaxy Tab S9 Wi-Fi
Phiên bản
: Samsung Galaxy Tab S9 Wi-Fi
Danh mục
: Tablets
Hệ điều hành
: Android 13
CPU
: 1x 3.36 GHz ARM Cortex-X3، 2x 2.8 GHz ARM Cortex-A715، 2x 2.8 GHz ARM Cortex-A710، 3x 2.0 GHz ARM Co
GPU
: Qualcomm Adreno 740
RAM
: LPDDR5X
Camera chính
: 4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
Màn hình
: 279.4 mm، 11 in
Mật độ pixel
: 274 ppi
Độ phân giải
: 2560 x 1600 pixels
Bộ nhớ
: 128 GB، 256 GB
Trọng lượng
: 498 g، 17.57 oz

Sản phẩm

Danhmục Tablets
Môhình Samsung Galaxy Tab S9 Wi-Fi
Phiên bản Samsung Galaxy Tab S9 Wi-Fi
Thương hiệu Samsung

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 165.8 mm، 6.528 in
Chiều rộng 254.3 mm، 10.012 in
Màu sắc Graphite، Beige
Trọng lượng 498 g، 17.57 oz
độ dày 5.9 mm، 0.232 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 4032 x 3024 pixels، 12.19 MP
độ phân giải video 3840 x 2160 pixels، 8.29 MP
độ mở (w) f/2.4
Camera sau
độ phân giải 4160 x 3120 pixels، 12.98 MP
độ phân giải video 3840 x 2160 pixels، 8.29 MP
Kích thước pixel 1 µm، 0.001000 mm
đèn flash LED
độ mở (w) f/2
Cảm biến CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
định dạng cảm biến 1/3.4"

Màn hình

Chiều cao 148.08 mm، 5.83 in
Chiều rộng 236.93 mm، 9.33 in
Loại Dynamic AMOLED 2X
Mật độ điểm ảnh 274 ppi
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 83.48 %
đường chéo 279.4 mm، 11 in
độ phân giải (h x w) 2560 x 1600 pixels
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu 1x 3.36 GHz ARM Cortex-X3، 2x 2.8 GHz ARM Cortex-A715، 2x 2.8 GHz ARM Cortex-A710، 3x 2.0 GHz ARM Cortex-A710
Gpu Qualcomm Adreno 740
Tốc độ xung nhịp cpu 3360 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 719 MHz
Cảm biến
Cảm biến In-display optical fingerprint sensor، Proximity، Light، Cảm biến gia tốc، La bàn، Gyroscope، Fingerprint، Hall
Cổng kết nối
Loại usb USB Type-C
Phiên bản usb 3.2
Tính năng usb Charging، Mass storage، On-The-Go، DP Alt Mode، Headphone jack
Không dây
Phiên bản bluetooth 5.3
Tính năng wifi 802.11a (IEEE 802.11a-1999)، 802.11b (IEEE 802.11b-1999)، 802.11g (IEEE 802.11g-2003)، 802.11n (IEEE 802.11n-2009)، 802.11n 5GHz، 802.11ac (IEEE 802.11ac)، Dual band، Wi-Fi Direct، Wi-Fi 6 (IEEE 802.11ax)
Lưu trữ
Dung lượng 128 GB، 256 GB
Loại microSD، microSDHC، microSDXC
Phần mềm
Hệ điều hành Android 13
Pin
Dung lượng 8400 mAh
Loại Li-Polymer
Ram
Loại LPDDR5X
Tốc độ xung nhịp 4266 MHz
Sar
Thân máy (eu) 0.87 W/kg
Vị trí
Các tính năng bổ sung A-GPS

Không có thông tin

radio fm FM Radio
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn