Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Tablets
>
MyPhone
>
MyPhone SmartView 8 LTE
>
MyPhone SmartView 8 LTE
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
MyPhone SmartView 8 LTE
Hệ điều hành
Android 7.0 Nougat
Màn hình
203.2 mm، 8 in
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Lưu trữ
16 GB
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Độ phân giải
1280 x 800 pixels
Thông số chính MyPhone SmartView 8 LTE
Thương hiệu
MyPhone
Mô hình
MyPhone SmartView 8 LTE
Phiên bản
MyPhone SmartView 8 LTE
Bí danh
SmartView 8 4G
Danh mục
Tablets
Hệ điều hành
Android 7.0 Nougat
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A53
GPU
ARM Mali-T720 MP2
RAM
LPDDR3
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Màn hình
203.2 mm، 8 in
Mật độ điểm ảnh
189 ppi
Độ phân giải
1280 x 800 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
342 g، 12.06 oz
Thông số Kỹ thuật MyPhone SmartView 8 LTE
Tổng quan
Thương hiệu
MyPhone
Môhình
MyPhone SmartView 8 LTE
Phiên bản
MyPhone SmartView 8 LTE
Danhmục
Tablets
Bí danh
SmartView 8 4G
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
122.5 mm
4.823 in
Chiều rộng
203.8 mm
8.024 in
Trọng lượng
342 g
12.06 oz
độ dày
10 mm
0.394 in
Màu sắc
Đen
Camera
Camera sau
độ phân giải
2592 x 1944 pixels
5.04 MP
độ phân giải video
1280 x 720 pixels
0.92 MP
đèn flash
LED
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)
Camera phía trước
độ phân giải
1600 x 1200 pixels
1.92 MP
độ phân giải video
640 x 480 pixels
0.31 MP
Màn hình
Loại
IPS
đường chéo
203.2 mm
8 in
độ phân giải (h x w)
1280 x 800 pixels
Mật độ điểm ảnh
189 ppi
Chiều rộng
172.31 mm
6.78 in
Chiều cao
107.7 mm
4.24 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
74.57 %
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Android 7.0 Nougat
Bộ xử lý
Cpu
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A53
Tốc độ xung nhịp cpu
1300 MHz
Gpu
ARM Mali-T720 MP2
Tốc độ đồng hồ gpu
450 MHz
Ram
Loại
LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
800 MHz
Lưu trữ
Loại
microSD
microSDHC
Dung lượng
16 GB
Di động
Tần số sim
LTE 800 MHz
LTE 1800 MHz
LTE 2100 MHz
LTE 2600 MHz
UMTS 900 MHz
UMTS 2100 MHz
GSM 850 MHz
GSM 900 MHz
GSM 1800 MHz
GSM 1900 MHz
Dữ liệu di động sim
UMTS (384 kbit/s )
EDGE
GPRS
HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s , HSDPA 21 Mbit/s )
LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s , 150.8 Mbit/s )
Không dây
Phiên bản bluetooth
4.0
Tính năng wifi
802.11b (IEEE 802.11b-1999)
802.11g (IEEE 802.11g-2003)
802.11n (IEEE 802.11n-2009)
Cổng kết nối
Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
Charging
Mass storage
On-The-Go
Headphone jack
Pin
Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4000 mAh
Vị trí
Các tính năng bổ sung
GPS
A-GPS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến gia tốc
Sar
Thân máy (eu)
0.88 W/kg
Verykool KolorPad LTE
Verykool KolorPad LTE TL8010
1280 x 800 pixels
LPDDR3
189 ppi
8 GB
Mijue P1000
1280 x 800 pixels
LPDDR3
216 ppi
16 GB
Alcatel OneTouch Pixi 3 (8) 3G
1280 x 800 pixels
LPDDR2
189 ppi
4 GB
Teclast M30
2560 x 1600 pixels
LPDDR3
299 ppi
128 GB
Digma Optima 7018N 4G
1024 x 600 pixels
LPDDR3
170 ppi
16 GB
Coolpad Halo
1920 x 1200 pixels
LPDDR3
323 ppi
8 GB
Chuwi V8S
1024 x 768 pixels
LPDDR3
160 ppi
16 GB