MyPhone SmartView 8 LTE

Hệ điều hành
Android 7.0 Nougat
Màn hình
203.2 mm، 8 in
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Lưu trữ
16 GB
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Độ phân giải
1280 x 800 pixels

Thông số chính MyPhone SmartView 8 LTE


Thương hiệu
MyPhone
Mô hình
MyPhone SmartView 8 LTE
Phiên bản
MyPhone SmartView 8 LTE
Bí danh
SmartView 8 4G
Danh mục
Tablets
Hệ điều hành
Android 7.0 Nougat
CPU
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A53
GPU
ARM Mali-T720 MP2
RAM
LPDDR3
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Màn hình
203.2 mm، 8 in
Mật độ điểm ảnh
189 ppi
Độ phân giải
1280 x 800 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
342 g، 12.06 oz

Thông số Kỹ thuật MyPhone SmartView 8 LTE


Tổng quan

Thương hiệu
MyPhone
Môhình
MyPhone SmartView 8 LTE
Phiên bản
MyPhone SmartView 8 LTE
Danhmục
Tablets
Bí danh
SmartView 8 4G

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 122.5 mm
  • 4.823 in
Chiều rộng
  • 203.8 mm
  • 8.024 in
Trọng lượng
  • 342 g
  • 12.06 oz
độ dày
  • 10 mm
  • 0.394 in
Màu sắc
Đen

Camera

Camera sau

độ phân giải
  • 2592 x 1944 pixels
  • 5.04 MP
độ phân giải video
  • 1280 x 720 pixels
  • 0.92 MP
đèn flash
LED
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Camera phía trước

độ phân giải
  • 1600 x 1200 pixels
  • 1.92 MP
độ phân giải video
  • 640 x 480 pixels
  • 0.31 MP

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 203.2 mm
  • 8 in
độ phân giải (h x w)
1280 x 800 pixels
Mật độ điểm ảnh
189 ppi
Chiều rộng
  • 172.31 mm
  • 6.78 in
Chiều cao
  • 107.7 mm
  • 4.24 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
74.57 %

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Android 7.0 Nougat

Bộ xử lý

Cpu
4x 1.3 GHz ARM Cortex-A53
Tốc độ xung nhịp cpu
1300 MHz
Gpu
ARM Mali-T720 MP2
Tốc độ đồng hồ gpu
450 MHz

Ram

Loại
LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
800 MHz

Lưu trữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
Dung lượng
16 GB

Di động

Tần số sim
  • LTE 800 MHz
  • LTE 1800 MHz
  • LTE 2100 MHz
  • LTE 2600 MHz
  • UMTS 900 MHz
  • UMTS 2100 MHz
  • GSM 850 MHz
  • GSM 900 MHz
  • GSM 1800 MHz
  • GSM 1900 MHz
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE
  • GPRS
  • HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s , HSDPA 21 Mbit/s )
  • LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s , 150.8 Mbit/s )

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.0
Tính năng wifi
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)

Cổng kết nối

Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • On-The-Go
  • Headphone jack

Pin

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
4000 mAh

Vị trí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS

Cảm biến

Cảm biến
Cảm biến gia tốc

Sar

Thân máy (eu)
0.88 W/kg
Verykool KolorPad LTE TL8010
1280 x 800 pixels
LPDDR3
189 ppi
8 GB
1280 x 800 pixels
LPDDR3
216 ppi
16 GB
1280 x 800 pixels
LPDDR2
189 ppi
4 GB
2560 x 1600 pixels
LPDDR3
299 ppi
128 GB
1024 x 600 pixels
LPDDR3
170 ppi
16 GB
1920 x 1200 pixels
LPDDR3
323 ppi
8 GB
1024 x 768 pixels
LPDDR3
160 ppi
16 GB