Allview Viva H1001 LTE

Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
Màn hình
256.54 mm، 10.1 in
CPU
4x 1.0 GHz ARM Cortex-A53
RAM
LPDDR3
Lưu trữ
8 GB
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Độ phân giải
1280 x 800 pixels

Thông số chính Allview Viva H1001 LTE


Thương hiệu
Allview
Mô hình
Allview Viva H1001 LTE
Phiên bản
Allview Viva H1001 LTE
Danh mục
Tablets
Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop
CPU
4x 1.0 GHz ARM Cortex-A53
GPU
ARM Mali-T720 MP2
RAM
LPDDR3
Camera chính
2592 x 1944 pixels، 5.04 MP
Màn hình
256.54 mm، 10.1 in
Mật độ điểm ảnh
149 ppi
Độ phân giải
1280 x 800 pixels
Lưu trữ
8 GB
Trọng lượng
510 g، 17.99 oz

Thông số Kỹ thuật Allview Viva H1001 LTE


Tổng quan

Thương hiệu
Allview
Môhình
Allview Viva H1001 LTE
Phiên bản
Allview Viva H1001 LTE
Danhmục
Tablets

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 155 mm
  • 6.102 in
Chiều rộng
  • 257.5 mm
  • 10.138 in
Trọng lượng
  • 510 g
  • 17.99 oz
độ dày
  • 10 mm
  • 0.394 in
Màu sắc
Đen

Camera

Camera sau

độ phân giải
  • 2592 x 1944 pixels
  • 5.04 MP
độ phân giải video
  • 1280 x 720 pixels
  • 0.92 MP
đèn flash
LED
Cảm biến
CMOS (complementary metal-oxide semiconductor)

Camera phía trước

độ phân giải
  • 1600 x 1200 pixels
  • 1.92 MP

Màn hình

Loại
IPS
đường chéo
  • 256.54 mm
  • 10.1 in
độ phân giải (h x w)
1280 x 800 pixels
Mật độ điểm ảnh
149 ppi
Chiều rộng
  • 217.55 mm
  • 8.56 in
Chiều cao
  • 135.97 mm
  • 5.35 in
độ sâu màu sắc
24 bit
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
74.35 %

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Android 5.1 Lollipop

Bộ xử lý

Cpu
4x 1.0 GHz ARM Cortex-A53
Tốc độ xung nhịp cpu
1000 MHz
Gpu
ARM Mali-T720 MP2
Tốc độ đồng hồ gpu
450 MHz

Ram

Loại
LPDDR3
Tốc độ xung nhịp
800 MHz

Lưu trữ

Loại
  • microSD
  • microSDHC
  • microSDXC
Dung lượng
8 GB

Di động

Tần số sim
  • LTE 800 MHz
  • LTE 1800 MHz
  • LTE 2600 MHz
  • LTE-TDD 2600 MHz (B38)
  • UMTS 900 MHz
  • UMTS 2100 MHz
  • GSM 900 MHz
  • GSM 1800 MHz
  • GSM 1900 MHz
Dữ liệu di động sim
  • UMTS (384 kbit/s )
  • EDGE Class 10 (59.2-118.4 kbit/s , 177.6-236.8 kbit/s )
  • GPRS Class 12 (32-48 kbit/s , 32-48 kbit/s )
  • HSPA+ (HSUPA 5.76 Mbit/s , HSDPA 21 Mbit/s )
  • LTE Cat 4 (51.0 Mbit/s , 150.8 Mbit/s )

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.0
Tính năng wifi
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Cổng kết nối

Loại usb
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tính năng usb
  • Charging
  • Mass storage
  • Headphone jack

Pin

Loại
Li-Polymer
Dung lượng
6000 mAh

Vị trí

Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • A-GPS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến gia tốc
  • Magnetometer

Sar

Thân máy (eu)
1.49 W/kg
1024 x 600 pixels
LPDDR3
170 ppi
8 GB
1024 x 600 pixels
LPDDR3
170 ppi
8 GB
800 x 480 pixels
LPDDR2
133 ppi
4 GB
1024 x 600 pixels
LPDDR3
170 ppi
8 GB
1280 x 800 pixels
LPDDR3
149 ppi
8 GB
1280 x 800 pixels
DDR3
189 ppi
8 GB
1280 x 800 pixels
LPDDR2/LPDDR3
216 ppi
8 GB