Grundig 55VLE5523

Phiên bản
Phiên bản
55VLE5523
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
40 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Grundig 55VLE5523 Cửa hàng


Grundig 55VLE5523 Thông số chính


Thương hiệu
Grundig
Mẫu
Grundig 55VLE5523
Phiên bản
55VLE5523
Bí danh
5523
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2016
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
40 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Grundig 55VLE5523 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình Full HD 54.6 inch với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ treo tường VESA Mount 400 x 200 mm
  • Công nghệ âm thanh Dolby Digital và DTS TruSurround
  • Hỗ trợ nhiều định dạng video và âm thanh phổ biến
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận năng lượng A+
  • Thiết kế tối giản, phù hợp với mọi không gian

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với một số nội dung chuyển động nhanh
  • Không hỗ trợ HDR
  • Trọng lượng khá nặng (15.2 kg)

Grundig 55VLE5523 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 54.6 inch, tương đương 1388 mm, mang đến trải nghiệm xem rộng rãi và sống động.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có thể treo tường màn hình này không?

Có, màn hình này hỗ trợ treo tường với kích thước VESA Mount 400 x 200 mm, phù hợp với nhiều không gian khác nhau.

Công nghệ âm thanh nào được tích hợp trong thiết bị này?

Thiết bị này được trang bị công nghệ âm thanh Dolby Digital và DTS TruSurround, mang lại chất lượng âm thanh vòm sống động.

Màn hình này có hỗ trợ các định dạng video phổ biến không?

Có, màn hình này hỗ trợ nhiều định dạng video như AVI, MKV, MP4, và nhiều định dạng khác, đáp ứng nhu cầu giải trí đa dạng.

Thiết bị này có tiết kiệm điện không?

Với chứng nhận tiêu thụ năng lượng A+, màn hình này tiết kiệm điện hiệu quả, giảm chi phí vận hành.

Grundig 55VLE5523 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Grundig
Môhình
Grundig 55VLE5523
Phiên bản
55VLE5523
Loạt
5523
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1244.2 mm
  • 48.9843 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 762.3 mm
  • 30.0118 in
độ dày
  • 78.7 mm
  • 3.0984 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1244.2 mm
  • 48.9843 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 782 mm
  • 30.7874 in
độ dày với chân đế
  • 242 mm
  • 9.5276 in
Trọng lượng với chân đế
  • 15.2 kg
  • 33.51 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
40 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
86.77 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.63 mm
  • 0.0248 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
84.1 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
Các tính năng bổ sung
PVR

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Digital
  • DTS TruSurround

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
49GUA8000
3840 x 2160 pixels
Smart Inter@ctive TV 4.0
90 ppi
32GFB6820
1920 x 1080 pixels
Smart TV
70 ppi
55GGU7900B
3840 x 2160 pixels
Android TV
80 ppi
49VLX9650
3840 x 2160 pixels
Smart Inter@ctive TV 4.0 Plus
91 ppi
43GDU7500B
3840 x 2160 pixels
Smart TV
103 ppi
65GUB8860
3840 x 2160 pixels
Smart Inter@ctive TV 4.0 Plus
68 ppi
55VLE6565
1920 x 1080 pixels
Smart Inter@ctive TV 4.0 Plus
40 ppi

Đánh giá của người dùng cho Grundig 55VLE5523


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn