HP Z27i

Phiên bản
Phiên bản
Z27i
Màn hình
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Trọng lượng
Trọng lượng
5.3 kg, 11.68 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels

HP Z27i Cửa hàng


HP Z27i Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP Z27i
Phiên bản
Z27i
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2013
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels
Trọng lượng
5.3 kg, 11.68 lbs

HP Z27i Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải QHD 2560 x 1440 pixels cho hình ảnh sắc nét
  • Thiết kế linh hoạt với khả năng điều chỉnh góc nhìn đa dạng
  • Hỗ trợ chuẩn VESA 100x100 mm để gắn tường
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận ENERGY STAR
  • Lớp phủ chống lóa giúp giảm ánh sáng phản chiếu
  • Kích thước màn hình 27 inch phù hợp cho nhiều nhu cầu
  • Đi kèm cáp kết nối USB 3.0 và DisplayPort

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (5.3 kg)
  • Tần số quét tối đa chỉ 76 Hz
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR

HP Z27i Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ điều chỉnh góc nhìn không?

Có, thiết bị này hỗ trợ điều chỉnh góc nghiêng, xoay trái phải, và xoay dọc ngang, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Độ phân giải của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải Quad HD (QHD) 2560 x 1440 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Có, sản phẩm hỗ trợ chuẩn VESA 100x100 mm, cho phép gắn lên tường hoặc giá đỡ phù hợp.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Vâng, thiết bị này được chứng nhận ENERGY STAR và có chế độ Eco giúp giảm mức tiêu thụ điện năng.

Kích thước màn hình là bao nhiêu?

Màn hình có kích thước 27 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Có hỗ trợ kết nối USB không?

Có, sản phẩm đi kèm cáp USB 3.0 upstream để kết nối tiện lợi với các thiết bị khác.

Màn hình này có chống lóa không?

Có, màn hình được trang bị lớp phủ chống lóa, giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu.

HP Z27i Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP Z27i
Phiên bản
Z27i
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 641 mm
  • 25.2362 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 379.2 mm
  • 14.9291 in
độ dày
  • 65.5 mm
  • 2.5787 in
Trọng lượng
  • 5.3 kg
  • 11.68 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 641 mm
  • 25.2362 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 420.4 mm
  • 16.5512 in
độ dày với chân đế
  • 242.4 mm
  • 9.5433 in
Trọng lượng với chân đế
  • 9.8 kg
  • 21.61 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 755 mm
  • 29.7244 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 471 mm
  • 18.5433 in
độ dày của hộp
  • 315 mm
  • 12.4016 in
Trọng lượng hộp
  • 9.8 kg
  • 21.61 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 120 mm
  • 4.7244 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
0 °
Góc xoay phải
90 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Pivot cho chế độ ngang và dọc
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • EPA
  • Epeat Gold/Silver (phụ thuộc vào thị trường)
  • FCC Class B
  • ICE
  • ISC
  • KC
  • KCC
  • NOM
  • PSB
  • SEPA
  • TCO EDGE
  • TÜV/S
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • DisplayPort cable
  • DVI-D cáp
  • Cáp USB 3.0 upstream

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.8 mm
  • 27 in
Loại
AH-IPS
độ phân giải
  • Quad HD (QHD)
  • 1440p
độ phân giải (h x w)
2560 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 76 Hz
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
82.41 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
5000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
8 ms
Thời gian phản hồi trung bình
12 ms
Thời gian phản hồi tối đa
17 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
24 kHz - 94 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 335.664 mm
  • 13.2151 in
Chiều rộng
  • 596.736 mm
  • 23.4935 in
Khoảng cách pixel
  • 0.233 mm
  • 0.0092 in
Phủ sóng adobe rgb
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte
Môhình
LM270WQ1-SLC2

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
75 W
Công suất tiêu thụ trung bình
60 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
38.62 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • DDC/CI
  • EcoModes
  • Picture-in-Picture

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP Z27i


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn