HP Z34c

Phiên bản
Phiên bản
Z34c
Màn hình
Màn hình
863.6 mm, 34 in
Trọng lượng
Trọng lượng
8 kg, 17.64 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3440 x 1440 pixels

HP Z34c Cửa hàng


HP Z34c Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP Z34c
Phiên bản
Z34c
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Màn hình
863.6 mm, 34 in
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
3440 x 1440 pixels
Trọng lượng
8 kg, 17.64 lbs

HP Z34c Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình rộng 34 inch với độ phân giải 3440x1440 pixels
  • Thiết kế cong 3000R tối ưu trải nghiệm xem
  • Hỗ trợ kết nối đa dạng qua DisplayPort và HDMI
  • Tích hợp loa chất lượng cao với công nghệ DTS
  • Khả năng điều chỉnh góc nghiêng linh hoạt
  • Tiết kiệm năng lượng với chứng nhận ENERGY STAR

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (8 kg)
  • Tần số quét chỉ 60Hz, không phù hợp cho game thủ chuyên nghiệp
  • Giá thành cao so với các màn hình cùng kích thước

HP Z34c Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 34 inch với độ phân giải 3440 x 1440 pixels, mang lại trải nghiệm hình ảnh rộng và sắc nét.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối đa dạng không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối qua DisplayPort và HDMI, đi kèm với cáp tương ứng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.

Độ cong của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ cong 3000R, tạo cảm giác bao quanh và tối ưu hóa trải nghiệm xem từ mọi góc độ.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, màn hình này được trang bị 2 loa tích hợp công suất 6W, hỗ trợ âm thanh chất lượng cao với công nghệ DTS.

Có thể điều chỉnh góc nghiêng của màn hình không?

Có, thiết bị này cho phép điều chỉnh góc nghiêng về phía trước và sau, giúp tối ưu hóa góc nhìn cho người dùng.

Màn hình này có phù hợp cho công việc đa nhiệm không?

Với độ phân giải cao và kích thước lớn, màn hình này lý tưởng cho công việc đa nhiệm, giúp hiển thị nhiều cửa sổ cùng lúc một cách hiệu quả.

HP Z34c Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP Z34c
Phiên bản
Z34c
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 950.8 mm
  • 37.4331 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 374.1 mm
  • 14.7283 in
độ dày
  • 93.9 mm
  • 3.6969 in
Trọng lượng
  • 8 kg
  • 17.64 lbs
Màu sắc
Trắng
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 950.8 mm
  • 37.4331 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 477.1 mm
  • 18.7835 in
độ dày với chân đế
  • 197.2 mm
  • 7.7638 in
Trọng lượng với chân đế
  • 9.83 kg
  • 21.67 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CE
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • FCC Class B
  • ISC
  • KC
  • NOM
  • TÜV/GS
  • TÜV/S
  • VCCI-B

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • DisplayPort cable
  • Cáp HDMI
  • Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
34 in
đường chéo
  • 863.6 mm
  • 34 in
Loại
SVA
độ phân giải (h x w)
3440 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
2.389:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
60 Hz
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
75.04 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
8 ms
Thời gian phản hồi trung bình
15 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
độ cong
  • 3000 mm
  • 118.11 in
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 333.72 mm
  • 13.1386 in
Chiều rộng
  • 799.8 mm
  • 31.4882 in
Khoảng cách pixel
  • 0.233 mm
  • 0.0092 in
Phủ sóng adobe rgb
75 %
Lớp phủ
Glossy
Môhình
LTM340YP01

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
120 W
Công suất tiêu thụ trung bình
75 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
C
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.7 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
39 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • DDC/CI
  • Picture-by-Picture
  • Picture-in-Picture

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 6 W
Các tính năng bổ sung
DTS

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi

Đánh giá của người dùng cho HP Z34c


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn