HP 24uh

Phiên bản
Phiên bản
24uh
Màn hình
Màn hình
609.6 mm, 24 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.02 kg, 6.66 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
91 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP 24uh Cửa hàng


HP 24uh Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP 24uh
Phiên bản
24uh
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Màn hình
609.6 mm, 24 in
Mật độ điểm ảnh
91 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
3.02 kg, 6.66 lbs

HP 24uh Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ VESA Mount
  • Góc nhìn rộng lên đến 170°
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận ENERGY STAR
  • Lớp phủ chống lóa bảo vệ mắt
  • Điều chỉnh góc nghiêng linh hoạt

Nhược điểm

  • Tấm nền TN có góc nhìn hẹp hơn so với IPS
  • Tần số quét thấp (50-76 Hz)
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR

HP 24uh Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 24 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có thể điều chỉnh góc nghiêng của màn hình không?

Có, màn hình này được trang bị khả năng điều chỉnh góc nghiêng linh hoạt, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Màn hình này có hỗ trợ kết nối VESA không?

Đúng vậy, thiết bị hỗ trợ kết nối VESA với kích thước 75 x 75 mm, giúp dễ dàng lắp đặt trên tường hoặc giá đỡ.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Với chứng nhận ENERGY STAR và mức tiêu thụ điện năng thấp, thiết bị này rất tiết kiệm điện.

Màn hình này có chống lóa không?

Có, màn hình được trang bị lớp phủ chống lóa, giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt.

HP 24uh Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP 24uh
Phiên bản
24uh
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 565.4 mm
  • 22.2598 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 339.9 mm
  • 13.3819 in
độ dày
  • 56.5 mm
  • 2.2244 in
Trọng lượng
  • 3.02 kg
  • 6.66 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 565.4 mm
  • 22.2598 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 411.9 mm
  • 16.2165 in
độ dày với chân đế
  • 202.9 mm
  • 7.9882 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.39 kg
  • 7.47 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
75 x 75 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • EPA
  • Epeat Silver
  • FCC Class B
  • ICE
  • ISC
  • KC
  • KCC
  • NOM
  • PSB
  • SEPA
  • TCO Certified Displays
  • TCO EDGE
  • TÜV/Ergonomics
  • TÜV/GS
  • TÜV/S
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
D-sub cable

Màn hình

Kích thước
24 in
đường chéo
  • 609.6 mm
  • 24 in
Loại
TN
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 76 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
91 ppi
Góc nhìn ngang
170 °
Góc nhìn dọc
160 °
Khu vực màn hình
82.64 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
31 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
AU Optronics
Chiều cao
  • 298.89 mm
  • 11.7673 in
Chiều rộng
  • 531.36 mm
  • 20.9197 in
Khoảng cách pixel
  • 0.277 mm
  • 0.0109 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte
Môhình
M240HTN01.2

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
32 W
Công suất tiêu thụ trung bình
22 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
DDC/CI

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi

Đánh giá của người dùng cho HP 24uh


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn