HP Z22n

Phiên bản
Phiên bản
Z22n
Màn hình
Màn hình
546.1 mm, 21.5 in
Trọng lượng
Trọng lượng
2.75 kg, 6.06 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP Z22n Cửa hàng


HP Z22n Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP Z22n
Phiên bản
Z22n
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Màn hình
546.1 mm, 21.5 in
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
2.75 kg, 6.06 lbs

HP Z22n Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels
  • Thiết kế linh hoạt với khả năng điều chỉnh góc nghiêng, xoay và độ cao
  • Tiết kiệm năng lượng với chứng nhận ENERGY STAR
  • Hỗ trợ kết nối VESA 100 x 100 mm
  • Lớp phủ chống lóa giúp bảo vệ mắt
  • Tích hợp cổng kết nối đa dạng như DisplayPort và USB

Nhược điểm

  • Tần số quét tối đa chỉ 60 Hz
  • Thời gian phản hồi trung bình 14 ms
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR

HP Z22n Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 21.5 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị này hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Màn hình này có hỗ trợ điều chỉnh góc nhìn không?

Có, màn hình này được trang bị khả năng điều chỉnh góc nghiêng, xoay và điều chỉnh độ cao, giúp tối ưu trải nghiệm người dùng.

Thiết bị này có tiết kiệm năng lượng không?

Đúng vậy, màn hình này được chứng nhận ENERGY STAR và có chế độ tiết kiệm năng lượng, giúp giảm điện năng tiêu thụ.

Màn hình này có hỗ trợ kết nối VESA không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối VESA 100 x 100 mm, cho phép lắp đặt linh hoạt trên tường hoặc giá đỡ.

Màn hình này có chống lóa không?

Có, màn hình được trang bị lớp phủ chống lóa, giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt.

HP Z22n Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP Z22n
Phiên bản
Z22n
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 488.1 mm
  • 19.2165 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 293.6 mm
  • 11.5591 in
độ dày
  • 52.2 mm
  • 2.0551 in
Trọng lượng
  • 2.75 kg
  • 6.06 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 488.1 mm
  • 19.2165 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 477.4 mm
  • 18.7953 in
độ dày với chân đế
  • 189 mm
  • 7.4409 in
Trọng lượng với chân đế
  • 4.75 kg
  • 10.47 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 150 mm
  • 5.9055 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
0 °
Góc xoay phải
90 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Pivot cho chế độ ngang và dọc
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • EPA
  • Epeat Gold/Silver (phụ thuộc vào thị trường)
  • FCC Class B
  • ICE
  • ISC
  • KC
  • KCC
  • NOM
  • PSB
  • SEPA
  • TCO Certified Displays 6.0
  • TCO EDGE
  • TÜV/S
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • D-sub cable
  • DisplayPort cable
  • Cáp USB 2.0 upstream

Màn hình

Kích thước
21.5 in
đường chéo
  • 546.1 mm
  • 21.5 in
Loại
AH-IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 60 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
88.96 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
5000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
7 ms
Thời gian phản hồi trung bình
14 ms
Thời gian phản hồi tối đa
20 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 267.786 mm
  • 10.5428 in
Chiều rộng
  • 476.064 mm
  • 18.7427 in
Khoảng cách pixel
  • 0.248 mm
  • 0.0098 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)
Môhình
LM215WF9-SSA1

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
34.7 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
22.9 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
DDC/CI

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Mô-đun
Camera trước
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP Z22n


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn