HP 22es

Phiên bản
Phiên bản
22es
Màn hình
Màn hình
546.1 mm, 21.5 in
Trọng lượng
Trọng lượng
2.07 kg, 4.56 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP 22es Cửa hàng


HP 22es Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP 22es
Phiên bản
22es
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2016
Màn hình
546.1 mm, 21.5 in
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
2.07 kg, 4.56 lbs

HP 22es Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình IPS Full HD 21.5 inch, hình ảnh sắc nét
  • Thiết kế mỏng nhẹ, dễ di chuyển
  • Góc nhìn rộng 178°, phù hợp cho nhiều người dùng
  • Lớp phủ chống lóa, bảo vệ mắt
  • Tích hợp cổng HDMI tiện lợi
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận ENERGY STAR

Nhược điểm

  • Tần số quét chỉ 50-60 Hz, không phù hợp cho game nặng
  • Không hỗ trợ điều chỉnh chiều cao
  • Độ sáng 250 cd/m² có thể hơi thấp trong môi trường sáng

HP 22es Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 21.5 inch, độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Thiết bị có hỗ trợ công nghệ chống lóa không?

Có, màn hình này được trang bị lớp phủ chống lóa (Anti-glare) giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu, bảo vệ mắt khi sử dụng lâu dài.

Góc nhìn của màn hình này như thế nào?

Với công nghệ IPS, thiết bị này có góc nhìn rộng lên đến 178° cả theo chiều ngang và dọc, đảm bảo hình ảnh rõ ràng từ mọi góc độ.

Thiết bị có tích hợp cổng HDMI không?

Có, màn hình này đi kèm cổng HDMI, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị như laptop, máy tính bảng hoặc console.

Trọng lượng của màn hình này là bao nhiêu?

Thiết bị này có trọng lượng chỉ 2.07 kg, rất nhẹ và dễ dàng di chuyển hoặc lắp đặt.

Màn hình này có phù hợp cho công việc văn phòng không?

Hoàn toàn phù hợp. Với độ phân giải Full HD và thiết kế chống lóa, màn hình này là lựa chọn lý tưởng cho công việc văn phòng và học tập.

Thiết bị có tiết kiệm điện không?

Có, màn hình này đạt chứng nhận ENERGY STAR với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp tiết kiệm điện hiệu quả.

HP 22es Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP 22es
Phiên bản
22es
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 497.8 mm
  • 19.5984 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 301.6 mm
  • 11.874 in
độ dày
  • 35.2 mm
  • 1.3858 in
Trọng lượng
  • 2.07 kg
  • 4.56 lbs
Màu sắc
Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 497.8 mm
  • 19.5984 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 384.5 mm
  • 15.1378 in
độ dày với chân đế
  • 183.5 mm
  • 7.2244 in
Trọng lượng với chân đế
  • 2.44 kg
  • 5.38 lbs

ERGONOMICS

đặc điểm
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • EPA
  • Epeat Gold/Silver (phụ thuộc vào thị trường)
  • FCC Class B
  • ICE
  • ISC
  • KC
  • KCC
  • NOM
  • PSB
  • SEPA
  • TCO Certified Displays 6.0
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
21.5 in
đường chéo
  • 546.1 mm
  • 21.5 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 60 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
84.91 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
7 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 267.786 mm
  • 10.5428 in
Chiều rộng
  • 476.064 mm
  • 18.7427 in
Khoảng cách pixel
  • 0.248 mm
  • 0.0098 in
Phủ sóng ntsc
68 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
21 W
Công suất tiêu thụ trung bình
18 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
45 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.17 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
DDC/CI

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Gá đỡ vesa
VESA Mount
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi

Đánh giá của người dùng cho HP 22es


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn