HP EliteDisplay S240n

Phiên bản
Phiên bản
EliteDisplay S240n
Màn hình
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.16 kg, 6.97 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP EliteDisplay S240n Cửa hàng


HP EliteDisplay S240n Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP EliteDisplay S240n
Phiên bản
EliteDisplay S240n
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2016
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
3.16 kg, 6.97 lbs

HP EliteDisplay S240n Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels
  • Thiết kế linh hoạt với chân đế tháo rời
  • Tích hợp cổng USB Type-C tiện lợi
  • Hỗ trợ kết nối đa dạng: HDMI, DisplayPort
  • Loa tích hợp chất lượng tốt
  • Tiết kiệm năng lượng với chứng nhận ENERGY STAR

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (3.16 kg)
  • Tần số quét tối đa chỉ 75 Hz
  • Không hỗ trợ HDR

HP EliteDisplay S240n Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 23.8 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị này hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có thể điều chỉnh góc nghiêng của màn hình không?

Có, màn hình này được thiết kế với khả năng nghiêng về trước và sau, giúp tối ưu hóa góc nhìn.

Màn hình này có hỗ trợ kết nối USB Type-C không?

Đúng vậy, thiết bị này đi kèm cổng USB Type-C, giúp kết nối và sạc tiện lợi.

Màn hình có tích hợp loa không?

Có, màn hình này được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa có công suất 2W.

Thiết bị này có đạt chứng nhận tiết kiệm năng lượng không?

Đúng, màn hình này đạt chứng nhận ENERGY STAR và các tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng khác.

HP EliteDisplay S240n Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP EliteDisplay S240n
Phiên bản
EliteDisplay S240n
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 539.8 mm
  • 21.252 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 311.9 mm
  • 12.2795 in
độ dày
  • 35 mm
  • 1.378 in
Trọng lượng
  • 3.16 kg
  • 6.97 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 539.8 mm
  • 21.252 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 387.6 mm
  • 15.2598 in
độ dày với chân đế
  • 145 mm
  • 5.7087 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.7 kg
  • 8.16 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • EPA
  • Epeat Gold/Silver (phụ thuộc vào thị trường)
  • FCC Class B
  • ICE
  • ISC
  • KC
  • KCC
  • NOM
  • PSB
  • SEPA
  • TCO Certified Displays
  • TCO EDGE
  • TÜV/Ergonomics
  • TÜV/GS
  • TÜV/S
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • DisplayPort cable
  • Cáp HDMI
  • USB Type-C cable

Màn hình

Kích thước
23.8 in
đường chéo
  • 604 mm
  • 23.7795 in
Loại
AH-IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 75 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.81 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
7 ms
Thời gian phản hồi trung bình
14 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 90 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 296.47 mm
  • 11.672 in
Chiều rộng
  • 527.04 mm
  • 20.7496 in
Khoảng cách pixel
  • 0.27 mm
  • 0.0106 in
Phủ sóng ntsc
76 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte
Môhình
LM238WF1-SSB1

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
105 W
Công suất tiêu thụ trung bình
40 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
16.51 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
DDC/CI

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 2 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP EliteDisplay S240n


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn