HP E220t

Phiên bản
Phiên bản
E220t
Màn hình
Màn hình
546.1 mm, 21.5 in
Trọng lượng
Trọng lượng
4 kg, 8.82 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP E220t Cửa hàng


HP E220t Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP E220t
Phiên bản
E220t
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2016
Màn hình
546.1 mm, 21.5 in
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
4 kg, 8.82 lbs

HP E220t Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1920x1080 cho hình ảnh sắc nét
  • Thiết kế linh hoạt với chân đế điều chỉnh độ cao và góc xoay
  • Tiết kiệm điện năng với chế độ Eco
  • Hỗ trợ treo tường theo chuẩn VESA
  • Góc nhìn rộng 178° giúp hình ảnh rõ ràng từ mọi góc độ
  • Độ tương phản cao 3000:1 mang lại màu sắc chân thực

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (4kg không chân đế)
  • Tần số quét chỉ 50-60Hz, không phù hợp cho game thủ
  • Không hỗ trợ công nghệ chống nháy màn hình

HP E220t Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 21.5 inch, độ phân giải Full HD 1920x1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Thiết bị có hỗ trợ điều chỉnh góc nhìn không?

Có, thiết bị này hỗ trợ điều chỉnh góc nhìn linh hoạt với khả năng xoay trái phải 90°, nghiêng trước sau và điều chỉnh độ cao lên đến 150mm.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Với công suất tiêu thụ trung bình chỉ 28W và chế độ Eco tiết kiệm điện, đây là lựa chọn lý tưởng cho người dùng quan tâm đến hiệu suất năng lượng.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối đa dạng không?

Có, màn hình này đi kèm với cáp DisplayPort, D-sub và cáp âm thanh, đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng của người dùng.

Chất lượng hình ảnh của màn hình này như thế nào?

Với độ sáng 250 cd/m², độ tương phản tĩnh 3000:1 và góc nhìn rộng 178°, màn hình này mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động và chân thực.

Thiết bị có hỗ trợ treo tường không?

Có, màn hình này hỗ trợ treo tường theo tiêu chuẩn VESA 100x100 mm, giúp tiết kiệm không gian làm việc.

HP E220t Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP E220t
Phiên bản
E220t
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 505.1 mm
  • 19.8858 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 336.2 mm
  • 13.2362 in
độ dày
  • 56.4 mm
  • 2.2205 in
Trọng lượng
  • 4 kg
  • 8.82 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 505.1 mm
  • 19.8858 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 464.1 mm
  • 18.2717 in
độ dày với chân đế
  • 242.9 mm
  • 9.563 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.1 kg
  • 13.45 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 150 mm
  • 5.9055 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
0 °
Góc xoay phải
90 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Pivot cho chế độ ngang và dọc
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • EPA
  • FCC Class B
  • ICE
  • ISC
  • KC
  • KCC
  • NOM
  • PSB
  • SEPA
  • TCO Certified Displays 6.0
  • TCO EDGE
  • TÜV/S
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Audio cable
  • D-sub cable
  • DisplayPort cable

Màn hình

Kích thước
21.5 in
đường chéo
  • 546.1 mm
  • 21.5 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 60 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
75.07 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
5000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
8 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 267.786 mm
  • 10.5428 in
Chiều rộng
  • 476.064 mm
  • 18.7427 in
Khoảng cách pixel
  • 0.248 mm
  • 0.0098 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
35 W
Công suất tiêu thụ trung bình
28 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
15.5 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
DDC/CI

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 1 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Mô-đun
Camera trước
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP E220t


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn