HP ProDisplay P223

Phiên bản
Phiên bản
ProDisplay P223
Màn hình
Màn hình
546.1 mm, 21.5 in
Trọng lượng
Trọng lượng
2.9 kg, 6.39 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP ProDisplay P223 Cửa hàng


HP ProDisplay P223 Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP ProDisplay P223
Phiên bản
ProDisplay P223
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Màn hình
546.1 mm, 21.5 in
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
2.9 kg, 6.39 lbs

HP ProDisplay P223 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels
  • Thiết kế tối ưu với khả năng điều chỉnh góc nghiêng
  • Hỗ trợ kết nối VESA 100 x 100 mm
  • Lớp phủ chống lóa bảo vệ mắt
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận ENERGY STAR
  • Kích thước màn hình 21.5 inch phù hợp cho nhiều nhu cầu

Nhược điểm

  • Tần số quét chỉ 50-60 Hz
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR
  • Trọng lượng khá nặng so với các màn hình cùng kích thước

HP ProDisplay P223 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 21.5 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị này hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có thể điều chỉnh góc nghiêng của màn hình không?

Có, màn hình này được trang bị khả năng điều chỉnh góc nghiêng linh hoạt, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Màn hình này có hỗ trợ kết nối VESA không?

Đúng vậy, thiết bị này hỗ trợ kết nối VESA với kích thước 100 x 100 mm, giúp dễ dàng lắp đặt trên tường hoặc giá đỡ.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Có, màn hình này được chứng nhận ENERGY STAR và có chế độ tiết kiệm điện, giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng.

Màn hình này có chống lóa không?

Có, màn hình này được trang bị lớp phủ chống lóa, giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt người dùng.

HP ProDisplay P223 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP ProDisplay P223
Phiên bản
ProDisplay P223
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 515 mm
  • 20.2756 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 327 mm
  • 12.874 in
độ dày
  • 54.9 mm
  • 2.1614 in
Trọng lượng
  • 2.9 kg
  • 6.39 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 515 mm
  • 20.2756 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 389 mm
  • 15.315 in
độ dày với chân đế
  • 191.2 mm
  • 7.5276 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.5 kg
  • 7.72 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 589 mm
  • 23.189 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 420 mm
  • 16.5354 in
độ dày của hộp
  • 140 mm
  • 5.5118 in
Trọng lượng hộp
  • 4.7 kg
  • 10.36 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • FCC Class B
  • ICE
  • ISC
  • KC
  • KCC
  • NOM
  • PSB
  • SEPA
  • TCO Certified Displays
  • TCO EDGE
  • TÜV/S
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 10; Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • D-sub cable
  • DisplayPort cable

Màn hình

Kích thước
21.5 in
đường chéo
  • 546.1 mm
  • 21.5 in
Loại
MVA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 60 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
75.7 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
5000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Thời gian phản hồi trung bình
12 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
24 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
Innolux
Chiều cao
  • 267.786 mm
  • 10.5428 in
Chiều rộng
  • 476.064 mm
  • 18.7427 in
Khoảng cách pixel
  • 0.248 mm
  • 0.0098 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte
Môhình
M215HJJ-L30

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
28 W
Công suất tiêu thụ trung bình
20 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
14.5 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi

Đánh giá của người dùng cho HP ProDisplay P223


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn