HP Envy 34

Phiên bản
Phiên bản
Envy 34
Màn hình
Màn hình
863.6 mm, 34 in
Trọng lượng
Trọng lượng
7.66 kg, 16.89 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3440 x 1440 pixels

HP Envy 34 Cửa hàng


HP Envy 34 Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP Envy 34
Phiên bản
Envy 34
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Màn hình
863.6 mm, 34 in
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
3440 x 1440 pixels
Trọng lượng
7.66 kg, 16.89 lbs

HP Envy 34 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình ultra-wide 34 inch với độ phân giải cao 3440x1440
  • Hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync cho trải nghiệm game mượt mà
  • Thiết kế tối ưu với khả năng treo tường VESA
  • Loa tích hợp Bang & Olufsen cho âm thanh chất lượng cao
  • Nhiều cổng kết nối đa dạng như HDMI, DisplayPort, USB-C
  • Tấm nền VA với góc nhìn rộng 178 độ

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (7.66 kg)
  • Giá thành cao so với các màn hình cùng loại
  • Độ sáng 300 cd/m² có thể không đủ sáng trong môi trường ánh sáng mạnh

HP Envy 34 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 34 inch, mang đến không gian hiển thị rộng rãi, phù hợp cho công việc đa nhiệm và giải trí.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị sở hữu độ phân giải 3440 x 1440 pixels, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có hỗ trợ công nghệ chống rách hình nào không?

Có, màn hình này tích hợp công nghệ AMD FreeSync, giúp giảm thiểu hiện tượng rách hình và tăng cường trải nghiệm chơi game.

Thiết bị có bao nhiêu cổng kết nối?

Sản phẩm đi kèm với các cổng kết nối đa dạng như DisplayPort, HDMI, USB và USB Type-C, đáp ứng nhu cầu kết nối linh hoạt.

Màn hình này có hỗ trợ treo tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ treo tường với kích thước VESA 100 x 100 mm, giúp bạn dễ dàng tùy chỉnh vị trí lắp đặt.

Có loa tích hợp trên màn hình này không?

Có, màn hình được trang bị 4 loa tích hợp công suất 7W với công nghệ âm thanh Bang & Olufsen, mang lại chất lượng âm thanh vượt trội.

HP Envy 34 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP Envy 34
Phiên bản
Envy 34
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 809.8 mm
  • 31.8819 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 395.3 mm
  • 15.563 in
độ dày
  • 102.4 mm
  • 4.0315 in
Trọng lượng
  • 7.66 kg
  • 16.89 lbs
Màu sắc
Gray
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 809.8 mm
  • 31.8819 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 476.5 mm
  • 18.7598 in
độ dày với chân đế
  • 198.2 mm
  • 7.8031 in
Trọng lượng với chân đế
  • 9.83 kg
  • 21.67 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CE
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • FCC Class B
  • ISC
  • KC
  • NOM
  • TÜV/GS
  • TÜV/S
  • VCCI-B

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • DisplayPort cable
  • Cáp HDMI
  • Cáp USB
  • USB Type-C cable

Máy ảnh

CAMERA PHíA TRướC

Mô-đun
Hiện tại

Màn hình

Kích thước
34 in
đường chéo
  • 863.6 mm
  • 34 in
Loại
VA
độ phân giải (h x w)
3440 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
2.389:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
24 Hz - 100 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
83.38 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
5000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
6 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 145 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
độ cong
  • 1800 mm
  • 70.8661 in
Chiều cao
  • 333.72 mm
  • 13.1386 in
Chiều rộng
  • 799.8 mm
  • 31.4882 in
Khoảng cách pixel
  • 0.233 mm
  • 0.0092 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
185 W
Công suất tiêu thụ trung bình
60 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
C
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.7 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
31 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • AMD FreeSync technology
  • DDC/CI

âM THANH

Loa tích hợp
4 x 7 W
Các tính năng bổ sung
Bang & Olufsen

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP Envy 34


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn