HP 27 Curved

Phiên bản
Phiên bản
27 Curved
Màn hình
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Trọng lượng
Trọng lượng
4.25 kg, 9.37 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP 27 Curved Cửa hàng


HP 27 Curved Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP 27 Curved
Phiên bản
27 Curved
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
4.25 kg, 9.37 lbs

HP 27 Curved Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình cong 27 inch Full HD, mang lại trải nghiệm xem ấn tượng.
  • Thiết kế tối ưu hóa không gian với khả năng gắn tường VESA.
  • Lớp phủ chống lóa giúp bảo vệ mắt và giảm ánh sáng phản chiếu.
  • Tiết kiệm năng lượng với chứng nhận ENERGY STAR.
  • Tốc độ làm tươi linh hoạt từ 50 Hz đến 76 Hz.
  • Thiết kế hiện đại, màu xám sang trọng.

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ độ phân giải cao hơn như 2K hoặc 4K.
  • Trọng lượng khá nặng (4.25 kg), khó di chuyển.
  • Tốc độ làm tươi không phù hợp cho game thủ chuyên nghiệp.

HP 27 Curved Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 27 inch, mang lại trải nghiệm xem rộng rãi và thoải mái.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, cho hình ảnh sắc nét và chân thực.

Màn hình này có hỗ trợ gắn tường không?

Có, sản phẩm này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 100 x 100 mm, giúp tối ưu hóa không gian làm việc.

Thiết bị này có tính năng chống lóa không?

Đúng vậy, màn hình này được trang bị lớp phủ chống lóa, giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt.

Tốc độ làm tươi của màn hình này là bao nhiêu?

Tốc độ làm tươi của thiết bị này nằm trong khoảng 50 Hz đến 76 Hz, phù hợp cho các tác vụ hàng ngày và giải trí.

Màn hình này có tiết kiệm năng lượng không?

Có, sản phẩm này đạt chứng nhận ENERGY STAR và có mức tiêu thụ năng lượng thấp, chỉ 33.5 W khi hoạt động bình thường.

HP 27 Curved Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP 27 Curved
Phiên bản
27 Curved
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 613.3 mm
  • 24.1457 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 363.7 mm
  • 14.3189 in
độ dày
  • 69.9 mm
  • 2.752 in
Trọng lượng
  • 4.25 kg
  • 9.37 lbs
Màu sắc
Gray
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 613.3 mm
  • 24.1457 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 438.5 mm
  • 17.2638 in
độ dày với chân đế
  • 168.9 mm
  • 6.6496 in
Trọng lượng với chân đế
  • 5.5 kg
  • 12.13 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • CSA
  • EAC
  • EEI
  • ENERGY STAR
  • eStandby
  • FCC Class B
  • IS 1121
  • ISC
  • KCC
  • MEPS
  • NOM
  • PSB
  • RCM
  • S mark
  • SASO
  • TÜV/GS
  • TÜV/S
  • UL/CSA
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 10; Windows 8; Windows 7)

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.8 mm
  • 27 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 76 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
90.15 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 86 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
độ cong
  • 1800 mm
  • 70.8661 in
Chiều cao
  • 336.312 mm
  • 13.2406 in
Chiều rộng
  • 597.888 mm
  • 23.5389 in
Khoảng cách pixel
  • 0.311 mm
  • 0.0123 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
41.5 W
Công suất tiêu thụ trung bình
33.5 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
30.5 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP 27 Curved


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn