HP 24w

Phiên bản
Phiên bản
24w
Màn hình
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.23 kg, 7.12 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP 24w Cửa hàng


HP 24w Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP 24w
Phiên bản
24w
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
3.23 kg, 7.12 lbs

HP 24w Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD sắc nét
  • Công nghệ IPS cho góc nhìn rộng
  • Thiết kế mỏng nhẹ, tiết kiệm không gian
  • Tiêu thụ điện năng thấp, thân thiện môi trường
  • Hỗ trợ kết nối HDMI tiện lợi
  • Điều chỉnh độ nghiêng linh hoạt

Nhược điểm

  • Không tích hợp loa
  • Tần số quét chỉ 60Hz
  • Không hỗ trợ HDR

HP 24w Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 23.8 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có hỗ trợ kết nối HDMI không?

Có, màn hình này đi kèm cáp HDMI, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Góc nhìn của màn hình như thế nào?

Với công nghệ IPS, góc nhìn lên đến 178 độ, đảm bảo hình ảnh rõ ràng từ mọi góc độ.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Thiết bị đạt chứng nhận ENERGY STAR 7.0, tiêu thụ điện năng thấp, chỉ 20W khi hoạt động.

Có thể điều chỉnh độ nghiêng màn hình không?

Có, màn hình này hỗ trợ điều chỉnh độ nghiêng về phía trước và sau, giúp tối ưu góc nhìn.

Màn hình này có tích hợp loa không?

Không, thiết bị này không tích hợp loa, cần kết nối với loa ngoài để phát âm thanh.

HP 24w Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP 24w
Phiên bản
24w
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 540.6 mm
  • 21.2835 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 322.5 mm
  • 12.6969 in
độ dày
  • 50 mm
  • 1.9685 in
Trọng lượng
  • 3.23 kg
  • 7.12 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 540.6 mm
  • 21.2835 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 400.3 mm
  • 15.7598 in
độ dày với chân đế
  • 184.3 mm
  • 7.2559 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.58 kg
  • 7.89 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 65 °C
  • -4 °F - 149 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 90 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • CSA
  • EAC
  • EEI
  • ENERGY STAR 7.0
  • Epeat Silver
  • eStandby
  • FCC Class B
  • IS 1121
  • ISC
  • KCC
  • MEPS
  • NOM
  • PSB
  • RCM
  • S mark
  • SASO
  • TÜV/GS
  • TÜV/S
  • UL/CSA
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 10; Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
23.8 in
đường chéo
  • 604 mm
  • 23.7795 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 60 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
89.62 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
5000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 296.46 mm
  • 11.6717 in
Chiều rộng
  • 527.04 mm
  • 20.7496 in
Khoảng cách pixel
  • 0.275 mm
  • 0.0108 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
23 W
Công suất tiêu thụ trung bình
20 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP 24w


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn