HP 27q

Phiên bản
Phiên bản
27q 1HR73AA
Màn hình
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Trọng lượng
Trọng lượng
4.25 kg, 9.37 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels

HP 27q Cửa hàng


HP 27q Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP 27q
Phiên bản
27q 1HR73AA
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels
Trọng lượng
4.25 kg, 9.37 lbs

HP 27q Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải QHD 2560 x 1440 pixels cho hình ảnh sắc nét
  • Công nghệ chống chói và không nhấp nháy, bảo vệ mắt
  • Thiết kế linh hoạt với khả năng điều chỉnh góc nghiêng
  • Hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync cho trải nghiệm game mượt mà
  • Tích hợp kết nối VESA 100 x 100 mm
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận ENERGY STAR

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (4.25 kg)
  • Tần số quét tối đa chỉ 75 Hz
  • Không hỗ trợ HDR

HP 27q Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Quad HD (QHD) 2560 x 1440 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có hỗ trợ công nghệ chống chói không?

Có, màn hình này được trang bị lớp phủ chống chói, giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt.

Kích thước màn hình là bao nhiêu?

Màn hình có kích thước 27 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Có hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ AMD FreeSync, giúp giảm hiện tượng xé hình và tăng trải nghiệm chơi game mượt mà.

Màn hình có thể điều chỉnh góc nghiêng không?

Có, màn hình này hỗ trợ điều chỉnh góc nghiêng về phía trước và sau, giúp tối ưu hóa góc nhìn.

Có hỗ trợ kết nối VESA không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối VESA với kích thước 100 x 100 mm, giúp lắp đặt linh hoạt trên tường hoặc giá đỡ.

Màn hình có tiết kiệm điện không?

Có, màn hình này đạt chứng nhận ENERGY STAR với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp tiết kiệm năng lượng.

HP 27q Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP 27q 1HR73AA
Phiên bản
27q 1HR73AA
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 613.3 mm
  • 24.1457 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 362 mm
  • 14.252 in
độ dày
  • 41.9 mm
  • 1.6496 in
Trọng lượng
  • 4.25 kg
  • 9.37 lbs
Màu sắc
Trắng
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 613.3 mm
  • 24.1457 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 445.8 mm
  • 17.5512 in
độ dày với chân đế
  • 154.9 mm
  • 6.0984 in
Trọng lượng với chân đế
  • 4.85 kg
  • 10.69 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 65 °C
  • -4 °F - 149 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 90 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • CSA
  • EAC
  • EEI
  • ENERGY STAR
  • eStandby
  • FCC Class B
  • IS 1121
  • ISC
  • KCC
  • MEPS
  • NOM
  • PSB
  • RCM
  • S mark
  • SASO
  • TÜV/S
  • UL/CSA
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 10; Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • DisplayPort cable
  • Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.8 mm
  • 27 in
Loại
PLS
độ phân giải
  • Quad HD (QHD)
  • 1440p
độ phân giải (h x w)
2560 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
48 Hz - 75 Hz
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
90.22 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Thời gian phản hồi trung bình
12 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 120 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 335.664 mm
  • 13.2151 in
Chiều rộng
  • 596.736 mm
  • 23.4935 in
Khoảng cách pixel
  • 0.233 mm
  • 0.0092 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
39.8 W
Công suất tiêu thụ trung bình
30 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
38 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • AMD FreeSync technology
  • Công nghệ không nhấp nháy

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP 27q


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn