HP N240

Phiên bản
Phiên bản
N240
Màn hình
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Trọng lượng
Trọng lượng
2.93 kg, 6.46 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP N240 Cửa hàng


HP N240 Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP N240
Phiên bản
N240
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
2.93 kg, 6.46 lbs

HP N240 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, hình ảnh sắc nét
  • Lớp phủ chống lóa, bảo vệ mắt người dùng
  • Thiết kế chắc chắn, chân đế có thể điều chỉnh
  • Tiết kiệm điện năng với chứng nhận ENERGY STAR 7.0
  • Góc nhìn rộng 178 độ, hình ảnh rõ ràng từ mọi phía
  • Trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển và lắp đặt

Nhược điểm

  • Tần số quét chỉ 50-60 Hz, không phù hợp cho game thủ
  • Thời gian phản hồi 14 ms, có thể gây mờ khi chơi game
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR

HP N240 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 23.8 inch, độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Thiết bị có hỗ trợ chống lóa không?

Có, màn hình này được trang bị lớp phủ chống lóa, giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt người dùng.

Trọng lượng của màn hình này là bao nhiêu?

Thiết bị có trọng lượng khoảng 2.93 kg, khá nhẹ và dễ dàng di chuyển hoặc lắp đặt.

Màn hình này có tích hợp tính năng tiết kiệm điện không?

Có, sản phẩm được chứng nhận ENERGY STAR 7.0 và có mức tiêu thụ điện năng thấp, phù hợp với tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng.

Góc nhìn của màn hình này như thế nào?

Màn hình này có góc nhìn rộng 178 độ cả theo chiều ngang và dọc, đảm bảo hình ảnh rõ ràng từ mọi góc độ.

Thiết bị có đi kèm phụ kiện gì?

Sản phẩm đi kèm cáp D-sub và chân đế có thể tháo rời, giúp người dùng linh hoạt trong việc lắp đặt.

HP N240 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP N240
Phiên bản
N240
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 539 mm
  • 21.2205 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 323 mm
  • 12.7165 in
độ dày
  • 36 mm
  • 1.4173 in
Trọng lượng
  • 2.93 kg
  • 6.46 lbs
Màu sắc
  • Đen
  • Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 539 mm
  • 21.2205 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 402 mm
  • 15.8268 in
độ dày với chân đế
  • 152 mm
  • 5.9843 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.4 kg
  • 7.5 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 620 mm
  • 24.4094 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 420 mm
  • 16.5354 in
độ dày của hộp
  • 124 mm
  • 4.8819 in
Trọng lượng hộp
  • 5 kg
  • 11.02 lbs

ERGONOMICS

đặc điểm
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 65 °C
  • -4 °F - 149 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • CSA
  • EAC
  • EEI
  • ENERGY STAR 7.0
  • Epeat Silver
  • eStandby
  • FCC Class B
  • IS 1121
  • ISC
  • KCC
  • MEPS
  • NOM
  • PSB
  • RCM
  • S mark
  • SASO
  • TÜV/GS
  • TÜV/S
  • UL/CSA
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 10; Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
D-sub cable

Màn hình

Kích thước
23.8 in
đường chéo
  • 604 mm
  • 23.7795 in
Loại
AH-IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 60 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
89.75 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
5000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Thời gian phản hồi trung bình
14 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 296.47 mm
  • 11.672 in
Chiều rộng
  • 527.04 mm
  • 20.7496 in
Khoảng cách pixel
  • 0.275 mm
  • 0.0108 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte
Môhình
LM238WF2-S5A1

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
20 W
Công suất tiêu thụ trung bình
18 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
54 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
Low Blue Light

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Gá đỡ vesa
VESA Mount
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi

Đánh giá của người dùng cho HP N240


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn