HP 27xq

Phiên bản
Phiên bản
27xq
Màn hình
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels

HP 27xq Cửa hàng


HP 27xq Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP 27xq
Phiên bản
27xq
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Độ phân giải
2560 x 1440 pixels

HP 27xq Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải QHD 2560x1440 cho hình ảnh sắc nét
  • Tần số quét 144Hz mượt mà, phù hợp cho gaming
  • Công nghệ AMD FreeSync chống rách hình
  • Thiết kế linh hoạt, hỗ trợ điều chỉnh nhiều góc độ
  • Công nghệ Low Blue Light bảo vệ mắt
  • Hỗ trợ chuẩn VESA, dễ dàng gắn trên tường

Nhược điểm

  • Màu sắc có thể không chính xác như màn hình IPS
  • Không tích hợp loa
  • Trọng lượng khá nặng so với một số màn hình cùng kích thước

HP 27xq Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ chống rách hình không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ AMD FreeSync, giúp loại bỏ hiện tượng rách hình và tăng trải nghiệm chơi game mượt mà.

Kích thước màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 27 inch, độ phân giải QHD (2560 x 1440 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Tần số quét tối đa của màn hình là bao nhiêu?

Tần số quét tối đa của màn hình này lên đến 144Hz, phù hợp cho các game thủ và người dùng yêu cầu hiệu suất cao.

Màn hình có hỗ trợ điều chỉnh góc nhìn không?

Có, thiết bị này hỗ trợ điều chỉnh độ cao, xoay trái phải, nghiêng trước sau và xoay dọc ngang, mang lại sự linh hoạt tối đa.

Màn hình có tích hợp công nghệ bảo vệ mắt không?

Có, màn hình này được trang bị công nghệ Low Blue Light, giúp giảm ánh sáng xanh có hại và bảo vệ mắt người dùng.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối HDMI không?

Có, màn hình này đi kèm cáp HDMI, hỗ trợ kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Màn hình có thể gắn trên tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ chuẩn VESA 100x100 mm, cho phép gắn trên tường hoặc giá đỡ phù hợp.

HP 27xq Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP 27xq
Phiên bản
27xq
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 613.6 mm
  • 24.1575 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 378.6 mm
  • 14.9055 in
độ dày
  • 55.6 mm
  • 2.189 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 613.6 mm
  • 24.1575 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 410.2 mm
  • 16.1496 in
độ dày với chân đế
  • 216.4 mm
  • 8.5197 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.2 kg
  • 13.67 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 100 mm
  • 3.937 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
0 °
Góc xoay phải
90 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Pivot cho chế độ ngang và dọc
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CSA
  • EAC
  • ENERGY STAR 7.0
  • FCC Class B
  • GEMS
  • IS 1121
  • ISC
  • KCC
  • MEPS
  • NOM
  • PSB
  • RCM
  • SABS
  • SASO
  • TÜV/GS
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 10)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.8 mm
  • 27 in
Loại
TN
độ phân giải
  • Quad HD (QHD)
  • 1440p
độ phân giải (h x w)
2560 x 1440 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 144 Hz
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
109 ppi
Góc nhìn ngang
170 °
Góc nhìn dọc
160 °
Khu vực màn hình
86.22 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
Thời gian phản hồi trung bình
5 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 223 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
AU Optronics
Chiều cao
  • 335.664 mm
  • 13.2151 in
Chiều rộng
  • 596.736 mm
  • 23.4935 in
Khoảng cách pixel
  • 0.233 mm
  • 0.0092 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte
Môhình
M270DTN01.3

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
39 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
56 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
B
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.42 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.25 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
25 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • AMD FreeSync technology
  • Low Blue Light

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
E22 G5 FHD
1920 x 1080 pixels
102 ppi
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP 27xq


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn