HP EliteDisplay E243d

Phiên bản
Phiên bản
EliteDisplay E243d
Màn hình
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP EliteDisplay E243d Cửa hàng


HP EliteDisplay E243d Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP EliteDisplay E243d
Phiên bản
EliteDisplay E243d
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP EliteDisplay E243d Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế linh hoạt với khả năng xoay, nghiêng và điều chỉnh độ cao
  • Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels cho hình ảnh sắc nét
  • Tích hợp cổng USB Type-C tiện lợi
  • Lớp phủ chống lóa bảo vệ mắt
  • Tiết kiệm năng lượng với chuẩn ENERGY STAR 7.0
  • Hỗ trợ treo tường VESA 100x100 mm

Nhược điểm

  • Tần số quét tối đa chỉ 60 Hz
  • Không hỗ trợ HDR
  • Trọng lượng khá nặng so với các màn hình cùng kích thước

HP EliteDisplay E243d Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ điều chỉnh độ cao không?

Có, thiết bị này đi kèm chân đế có thể điều chỉnh độ cao lên đến 150 mm, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Độ phân giải của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có thể xoay màn hình sang chế độ dọc không?

Đúng vậy, thiết bị hỗ trợ xoay 90 độ sang cả hai bên, cho phép sử dụng ở chế độ dọc hoặc ngang tùy ý.

Màn hình này có tích hợp tính năng chống lóa không?

Có, màn hình được phủ lớp chống lóa, giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối USB Type-C không?

Có, màn hình này đi kèm cáp USB Type-C, giúp kết nối thuận tiện và truyền dữ liệu nhanh chóng.

Màn hình có tiết kiệm điện không?

Đúng vậy, thiết bị đạt chuẩn ENERGY STAR 7.0, tiêu thụ điện năng thấp và có chế độ ngủ tiết kiệm năng lượng.

HP EliteDisplay E243d Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP EliteDisplay E243d
Phiên bản
EliteDisplay E243d
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 538.8 mm
  • 21.2126 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 321.9 mm
  • 12.6732 in
độ dày
  • 45.35 mm
  • 1.7854 in
Màu sắc
Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 538.8 mm
  • 21.2126 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 463 mm
  • 18.2283 in
độ dày với chân đế
  • 205 mm
  • 8.0709 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.2 kg
  • 13.67 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 620 mm
  • 24.4094 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 400 mm
  • 15.748 in
độ dày của hộp
  • 273 mm
  • 10.748 in
Trọng lượng hộp
  • 8.08 kg
  • 17.81 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 150 mm
  • 5.9055 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
90 °
Góc xoay phải
90 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Pivot cho chế độ ngang và dọc
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 65 °C
  • -4 °F - 149 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 90 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • CSA
  • EAC
  • EEI
  • ENERGY STAR 7.0
  • eStandby
  • FCC Class B
  • IS 1121
  • ISC
  • KCC
  • MEPS
  • NOM
  • PSB
  • RCM
  • S mark
  • SASO
  • TÜV/GS
  • TÜV/S
  • UL/CSA
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 10; Windows 8; Windows 7)

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Cáp HDMI
  • USB Type-C cable
  • Cáp USB upstream

Máy ảnh

CAMERA PHíA TRướC

Mô-đun
Hiện tại

Màn hình

Kích thước
23.8 in
đường chéo
  • 604 mm
  • 23.7795 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 60 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
90.09 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
50000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
7 ms
Thời gian phản hồi trung bình
15 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 296.46 mm
  • 11.6717 in
Chiều rộng
  • 527.04 mm
  • 20.7496 in
Khoảng cách pixel
  • 0.275 mm
  • 0.0108 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
155 W
Công suất tiêu thụ trung bình
38 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
Low Blue Light

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
LAN

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP EliteDisplay E243d


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn