HP Omen X 25f

Phiên bản
Phiên bản
Omen X 25f
Màn hình
Màn hình
622.3 mm, 24.5 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP Omen X 25f Cửa hàng


HP Omen X 25f Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP Omen X 25f
Phiên bản
Omen X 25f
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Màn hình
622.3 mm, 24.5 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP Omen X 25f Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Tần số quét cao 240Hz, phù hợp cho gaming
  • Thời gian phản hồi nhanh chỉ 1ms
  • Hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync
  • Điều chỉnh độ cao linh hoạt
  • Tích hợp công nghệ Low Blue Light bảo vệ mắt
  • Thiết kế chắc chắn, hỗ trợ VESA Mount

Nhược điểm

  • Độ phân giải chỉ Full HD, không phải 2K hay 4K
  • Màu sắc có thể không đẹp bằng màn hình IPS
  • Giá thành cao so với các màn hình cùng kích thước

HP Omen X 25f Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này có độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Tần số quét của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có tần số quét lên đến 240Hz, giúp giảm thiểu hiện tượng giật lag khi chơi game.

Thời gian phản hồi của màn hình là bao lâu?

Thời gian phản hồi của màn hình chỉ 1ms, đảm bảo trải nghiệm gaming mượt mà và chính xác.

Màn hình có hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync không?

Có, màn hình này được tích hợp công nghệ AMD FreeSync, giúp đồng bộ hóa hình ảnh và giảm hiện tượng xé hình.

Màn hình có thể điều chỉnh độ cao không?

Có, màn hình này hỗ trợ điều chỉnh độ cao lên đến 130mm, giúp bạn tùy chỉnh vị trí phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Màn hình có tích hợp chế độ bảo vệ mắt không?

Có, màn hình này được trang bị công nghệ Low Blue Light, giúp giảm ánh sáng xanh có hại cho mắt.

HP Omen X 25f Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP Omen X 25f
Phiên bản
Omen X 25f
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 557.5 mm
  • 21.9488 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 330.6 mm
  • 13.0157 in
độ dày
  • 98.7 mm
  • 3.8858 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 557.5 mm
  • 21.9488 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 489.6 mm
  • 19.2756 in
độ dày với chân đế
  • 272.5 mm
  • 10.7283 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.16 kg
  • 13.58 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 130 mm
  • 5.1181 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CSA
  • EAC
  • ENERGY STAR 7.0
  • FCC Class B
  • GEMS
  • IS 1121
  • ISC
  • KCC
  • MEPS
  • NOM
  • PSB
  • RCM
  • SABS
  • SASO
  • TÜV/GS
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 10)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • DisplayPort cable
  • Cáp USB 3.0

Màn hình

Kích thước
24.5 in
đường chéo
  • 622.3 mm
  • 24.5 in
Loại
TN
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
240 Hz
độ sáng
400 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
170 °
Góc nhìn dọc
160 °
Khu vực màn hình
89.28 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
12000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
1 ms
Thời gian phản hồi trung bình
3 ms
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 302.616 mm
  • 11.914 in
Chiều rộng
  • 543.744 mm
  • 21.4072 in
Khoảng cách pixel
  • 0.283 mm
  • 0.0111 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
65 W
Công suất tiêu thụ trung bình
30 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
30 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Low Blue Light
  • AMD FreeSync technology

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Mô-đun
Camera trước
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi

Đánh giá của người dùng cho HP Omen X 25f


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn