HKC 40K7A-A2EU

Phiên bản
Phiên bản
40K7A-A2EU
Màn hình
Màn hình
1016 mm, 40 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
55 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HKC 40K7A-A2EU Cửa hàng


HKC 40K7A-A2EU Thông số chính


Thương hiệu
HKC
Mẫu
HKC 40K7A-A2EU
Phiên bản
40K7A-A2EU
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Màn hình
1016 mm, 40 in
Mật độ điểm ảnh
55 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HKC 40K7A-A2EU Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 40 inch Full HD sắc nét
  • Thiết kế tối giản, màu đen sang trọng
  • Hỗ trợ treo tường VESA Mount
  • Tích hợp loa 2 x 8W chất lượng
  • Tỉ lệ tương phản tĩnh 3000:1
  • Tiết kiệm điện năng hiệu quả

Nhược điểm

  • Tần số quét chỉ 50/60 Hz
  • Không hỗ trợ HDR
  • Độ sáng 220 cd/m² có thể chưa đủ cho môi trường quá sáng

HKC 40K7A-A2EU Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 40 inch, phù hợp cho cả giải trí và công việc.

Độ phân giải của màn hình là gì?

Thiết bị này hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có hỗ trợ treo tường không?

Có, màn hình này hỗ trợ VESA Mount với kích thước 200 x 200 mm, giúp bạn dễ dàng treo tường.

Màn hình này có tích hợp loa không?

Đúng vậy, thiết bị này được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa 8W, cho chất lượng âm thanh tốt.

Tỉ lệ tương phản tĩnh của màn hình là bao nhiêu?

Tỉ lệ tương phản tĩnh của màn hình này là 3000:1, giúp hình ảnh có độ sâu và chi tiết tốt hơn.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Có, thiết bị này tiêu thụ trung bình 74W khi hoạt động và chỉ 0.5W khi ở chế độ chờ hoặc tắt.

HKC 40K7A-A2EU Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HKC
Môhình
HKC 40K7A-A2EU
Phiên bản
40K7A-A2EU
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Màu sắc
Đen

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

Màn hình

Kích thước
40 in
đường chéo
  • 1016 mm
  • 40 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
độ sáng
220 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
55 ppi
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
8 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 498.105 mm
  • 19.6104 in
Chiều rộng
  • 885.521 mm
  • 34.863 in
Khoảng cách pixel
  • 0.461 mm
  • 0.0182 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
74 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
JPEG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MPEG-4

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
Các tính năng bổ sung
Down firing

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
32C9A-H2EU
1366 x 768 pixels
50 ppi
NB32C-DH
1920 x 1080 pixels
69 ppi
27A6
1920 x 1080 pixels
81 ppi
G27
1920 x 1080 pixels
81 ppi
55F7
1920 x 1080 pixels
40 ppi
43F6-A2EU
1920 x 1080 pixels
51 ppi
G32
1920 x 1080 pixels
69 ppi

Đánh giá của người dùng cho HKC 40K7A-A2EU


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn