Xiaomi Mi TV 4A 50

Hệ điều hành
Hệ điều hành
MIUI TV
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
10.05 kg, 22.16 lbs
RAM
RAM
DDR4
Lưu trữ
Lưu trữ
8 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Xiaomi Mi TV 4A 50 Cửa hàng


Xiaomi Mi TV 4A 50 Thông số chính


Thương hiệu
Xiaomi
Mẫu
Xiaomi Mi TV 4A 50
Phiên bản
Mi TV 4A 50
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Hệ điều hành
MIUI TV
RAM
DDR4
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
8 GB
Trọng lượng
10.05 kg, 22.16 lbs

Xiaomi Mi TV 4A 50 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD sắc nét, hỗ trợ HDR10 và HLG
  • Hệ điều hành MIUI TV thân thiện, dễ sử dụng
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường
  • Kết nối Wi-Fi 802.11ac và Bluetooth tiện lợi
  • Âm thanh chất lượng với 2 loa tích hợp
  • Giá thành hợp lý so với tính năng

Nhược điểm

  • Dung lượng lưu trữ 8 GB khá hạn chế
  • Không hỗ trợ Dolby Vision
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể thấp với một số người dùng

Xiaomi Mi TV 4A 50 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có độ phân giải bao nhiêu?

Màn hình này sở hữu độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Hệ điều hành của Mi TV 4A 50 là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành MIUI TV, hỗ trợ đa dạng ứng dụng và tiện ích giải trí.

Có thể kết nối Wi-Fi trên TV này không?

Có, TV này hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11ac, cho phép bạn truy cập internet và phát trực tuyến dễ dàng.

Thiết bị này có hỗ trợ HDR không?

Đúng vậy, màn hình này hỗ trợ HDR10 và HLG, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc sống động.

Dung lượng lưu trữ của TV là bao nhiêu?

TV này có bộ nhớ trong 8 GB, đủ để cài đặt ứng dụng và lưu trữ dữ liệu cơ bản.

Có thể gắn tường cho TV này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 200 x 300 mm.

TV này có loa tích hợp không?

Có, TV được trang bị 2 loa tích hợp công suất 8 W mỗi loa, cho âm thanh rõ ràng và mạnh mẽ.

Xiaomi Mi TV 4A 50 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Xiaomi
Môhình
Xiaomi Mi TV 4A 50
Phiên bản
Mi TV 4A 50
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1121.7 mm
  • 44.1614 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 646.6 mm
  • 25.4567 in
Trọng lượng
  • 10.05 kg
  • 22.16 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1121.7 mm
  • 44.1614 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 699.7 mm
  • 27.5472 in
độ dày với chân đế
  • 284.8 mm
  • 11.2126 in
Trọng lượng với chân đế
  • 10.2 kg
  • 22.49 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.13 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
5000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
8 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 616.41 mm
  • 24.2681 in
Chiều rộng
  • 1095.84 mm
  • 43.1433 in
Khoảng cách pixel
  • 0.285 mm
  • 0.0112 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1500 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Amlogic T962

GPU

Số lượng lõi
3
Số mô hình
ARM Mali-T450 MP3
Tần số đồng hồ
750 MHz

RAM

Dung lượng
2 GB
Loại
DDR4

LưU TRữ

Dung lượng
8 GB

NăNG LượNG

Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
MIUI TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP8

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
TV F2 43
3840 x 2160 pixels
Fire TV (Fire OS 7)
103 ppi
6.86 kg, 15.12 lbs
Mi TV 4S (2019) 55
2560 x 1080 pixels
74 ppi
Mi TV 4A 40 L40M5-5AIN
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
6.24 kg, 13.76 lbs
Mi 2K Gaming Display 27
2560 x 1440 pixels
109 ppi
Mi TV 4C 55
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
80 ppi
12.4 kg, 27.34 lbs
Mi TV Master Series 86" Mini LED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
51 ppi
62.5 kg, 137.79 lbs
Mi TV 6 65 OLED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV 3.0 (Android)
68 ppi
22 kg, 48.5 lbs

Đánh giá của người dùng cho Xiaomi Mi TV 4A 50


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn