Xiaomi Mi TV 4S (2019) 55

Phiên bản
Phiên bản
Mi TV 4S (2019) 55
Màn hình
Màn hình
918 mm, 36.1417 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
74 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
2560 x 1080 pixels

Xiaomi Mi TV 4S (2019) 55 Cửa hàng


Xiaomi Mi TV 4S (2019) 55 Thông số chính


Thương hiệu
Xiaomi
Mẫu
Xiaomi Mi TV 4S (2019) 55
Phiên bản
Mi TV 4S (2019) 55
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
918 mm, 36.1417 in
Mật độ điểm ảnh
74 ppi
Độ phân giải
2560 x 1080 pixels

Xiaomi Mi TV 4S (2019) 55 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Xiaomi
Môhình
Xiaomi Mi TV 4S (2019) 55
Phiên bản
Mi TV 4S (2019) 55
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 896.86 mm
  • 35.3094 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 336.9 mm
  • 13.2638 in
độ dày
  • 112.77 mm
  • 4.4398 in
Màu sắc
Trắng
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 805.06 mm
  • 31.6953 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 447.09 mm
  • 17.602 in
độ dày với chân đế
  • 218.67 mm
  • 8.6091 in

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 90 %
độ cao tối đa
  • 3048 m
  • 10000 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 90 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE EMC
  • CEL Level 1
  • cETLus
  • ENERGY STAR 7.0
  • ErP
  • eStandby
  • FCC Class B
  • ICES-003
  • PSE
  • REACH SVHC Danh sách & DoC
  • RoHS Green BOM
  • UL/cUL
  • VCCI
  • WEEE

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 918 mm
  • 36.1417 in
Loại
SVA
độ phân giải (h x w)
2560 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
2.37:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz
độ sáng
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
74 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
81.05 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
80000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
độ cong
  • 2500 mm
  • 98.4252 in
Chiều cao
  • 280.07 mm
  • 11.0264 in
Chiều rộng
  • 874.44 mm
  • 34.4268 in
Khoảng cách pixel
  • 0.32 mm
  • 0.0126 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
55 W
Công suất tiêu thụ trung bình
48 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
34 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Bộ lọc ánh sáng xanh
  • Công nghệ không nhấp nháy

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 4 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
TV F2 43
3840 x 2160 pixels
Fire TV (Fire OS 7)
103 ppi
6.86 kg, 15.12 lbs
Mi 2K Gaming Display 27
2560 x 1440 pixels
109 ppi
Mi TV 4A 40 L40M5-5AIN
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
6.24 kg, 13.76 lbs
Mi TV Master Series 86" Mini LED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
51 ppi
62.5 kg, 137.79 lbs
Mi TV 6 65 OLED
3840 x 2160 pixels
MIUI TV 3.0 (Android)
68 ppi
22 kg, 48.5 lbs
Mi TV 4C 55
3840 x 2160 pixels
MIUI TV
80 ppi
12.4 kg, 27.34 lbs
Mi TV 2
3840 x 2160 pixels
MIUI TV (Android 4.3 Jelly Bean)
90 ppi
12.3 kg, 27.12 lbs

Đánh giá của người dùng cho Xiaomi Mi TV 4S (2019) 55


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn