HP E24mv G4 FHD

Phiên bản
Phiên bản
E24mv G4 FHD
Màn hình
Màn hình
604.7 mm, 23.8071 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP E24mv G4 FHD Cửa hàng


HP E24mv G4 FHD Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP E24mv G4 FHD
Phiên bản
E24mv G4 FHD
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Màn hình
604.7 mm, 23.8071 in
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP E24mv G4 FHD Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế linh hoạt với khả năng điều chỉnh góc nhìn và chiều cao
  • Công nghệ bảo vệ mắt HP Eye Ease và TÜV Low Blue Light
  • Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, hình ảnh sắc nét
  • Hỗ trợ treo tường theo tiêu chuẩn VESA
  • Tích hợp loa 2 x 2W, âm thanh rõ ràng
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận ENERGY STAR

Nhược điểm

  • Tần số quét tối đa chỉ 60Hz, không phù hợp cho game thủ chuyên nghiệp
  • Không hỗ trợ HDR
  • Màu sắc hiển thị có thể không đủ rực rỡ so với các màn hình cao cấp hơn

HP E24mv G4 FHD Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 23.8 inch, độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Thiết bị có hỗ trợ điều chỉnh góc nhìn không?

Có, sản phẩm này hỗ trợ điều chỉnh góc nghiêng, xoay và điều chỉnh chiều cao, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Công nghệ bảo vệ mắt trên màn hình này là gì?

Màn hình được trang bị công nghệ HP Eye Ease và chứng nhận TÜV Low Blue Light, giảm thiểu ánh sáng xanh có hại cho mắt.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, sản phẩm này đi kèm với 2 loa tích hợp, mỗi loa có công suất 2W, mang lại âm thanh rõ ràng.

Màn hình này có hỗ trợ treo tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ treo tường theo tiêu chuẩn VESA 100x100 mm, giúp lắp đặt linh hoạt.

Độ sáng của màn hình là bao nhiêu?

Độ sáng tối đa của màn hình là 250 cd/m², phù hợp cho cả môi trường văn phòng và gia đình.

Thiết bị có tiết kiệm điện không?

Có, màn hình này được chứng nhận ENERGY STAR và tiêu thụ điện năng thấp, chỉ 28W ở chế độ hoạt động bình thường.

HP E24mv G4 FHD Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP E24mv G4 FHD
Phiên bản
E24mv G4 FHD
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 539.4 mm
  • 21.2362 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 355.6 mm
  • 14 in
độ dày
  • 47 mm
  • 1.8504 in
Màu sắc
Black and Silver
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 539.4 mm
  • 21.2362 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 380.7 mm
  • 14.9882 in
độ dày của chân đế
  • 216 mm
  • 8.5039 in
độ dày với chân đế
  • 216 mm
  • 8.5039 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.5 kg
  • 14.33 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 150 mm
  • 5.9055 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
90 °
Góc xoay phải
90 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Pivot cho chế độ ngang và dọc
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -34 °C - 60 °C
  • -29.2 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • Australian-New Zealand MEPS
  • BIS
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL
  • cTUVus
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • FCC
  • ISE cho Campuchia
  • ISO 9241-307
  • KC/KCC
  • NOM
  • PSB
  • SEPA
  • TCO Certified
  • TÜVGS
  • TÜV Low Blue Light Hardware Solution certified
  • VCCI
  • Vietnam MEPS
  • WEEE
  • ISC
  • WW application
  • ICE
  • UAE

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • DisplayPort cable
  • Doc-kit
  • Cáp HDMI
  • Cáp USB

Máy ảnh

CAMERA PHíA TRướC

Mô-đun
Hiện tại
đặc điểm
  • IR camera
  • Microphone tích hợp

Màn hình

Kích thước
23.8 in
đường chéo
  • 604.7 mm
  • 23.8071 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 60 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
81.46 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
50000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 296.46 mm
  • 11.6717 in
Chiều rộng
  • 527.04 mm
  • 20.7496 in
Khoảng cách pixel
  • 0.275 mm
  • 0.0108 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
50 W
Công suất tiêu thụ trung bình
28 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
16 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Thiết kế viền micro-edge 3 cạnh
  • HP Eye Ease
  • Low Blue Light

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 2 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E22 G5 FHD
1920 x 1080 pixels
102 ppi
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP E24mv G4 FHD


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn