HP Z40c G3

Phiên bản
Phiên bản
Z40c G3
Màn hình
Màn hình
1008.59 mm, 39.7083 in
Trọng lượng
Trọng lượng
12.07 kg, 26.61 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
140 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
5120 x 2160 pixels

HP Z40c G3 Cửa hàng


HP Z40c G3 Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP Z40c G3
Phiên bản
Z40c G3
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Màn hình
1008.59 mm, 39.7083 in
Mật độ điểm ảnh
140 ppi
Độ phân giải
5120 x 2160 pixels
Trọng lượng
12.07 kg, 26.61 lbs

HP Z40c G3 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình ultra-wide 39.7 inch, độ phân giải cao 5120x2160
  • Thiết kế linh hoạt với khả năng điều chỉnh góc nhìn đa dạng
  • Hỗ trợ chuẩn VESA, dễ dàng gắn lên tường
  • Tích hợp loa chất lượng tốt
  • Công nghệ IPS và độ sâu màu 10-bit, phù hợp cho thiết kế đồ họa
  • Tiết kiệm điện với chế độ ngủ tiêu thụ thấp

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (12.07 kg)
  • Giá thành có thể cao so với các màn hình thông thường
  • Kích thước lớn, cần không gian bàn làm việc rộng rãi

HP Z40c G3 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 39.7 inch, mang đến không gian hiển thị rộng rãi và trải nghiệm hình ảnh sống động.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị sở hữu độ phân giải 5120 x 2160 pixels, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Màn hình này có hỗ trợ điều chỉnh góc nhìn không?

Có, màn hình này được trang bị khả năng điều chỉnh độ cao, xoay trái phải, và nghiêng trước sau, giúp tối ưu góc nhìn.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, màn hình này đi kèm với 2 loa tích hợp, mỗi loa công suất 5W, mang lại chất lượng âm thanh tốt.

Màn hình này có phù hợp cho công việc thiết kế đồ họa không?

Với độ sâu màu 10-bit và công nghệ IPS, thiết bị này lý tưởng cho các công việc đòi hỏi độ chính xác màu sắc cao.

Có thể gắn màn hình này lên tường không?

Có, màn hình hỗ trợ chuẩn VESA 100x100 mm, cho phép bạn dễ dàng gắn lên tường hoặc giá đỡ.

Thiết bị có tiết kiệm điện không?

Với công suất tiêu thụ trung bình 72W và chế độ ngủ tiêu thụ chỉ 0.5W, màn hình này khá tiết kiệm điện.

HP Z40c G3 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP Z40c G3
Phiên bản
Z40c G3
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 947.4 mm
  • 37.2992 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 447.1 mm
  • 17.6024 in
độ dày
  • 142 mm
  • 5.5906 in
Trọng lượng
  • 12.07 kg
  • 26.61 lbs
Màu sắc
Black and Silver
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 947.4 mm
  • 37.2992 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 495 mm
  • 19.4882 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 300 mm
  • 11.811 in
độ dày của chân đế
  • 270 mm
  • 10.6299 in
độ dày với chân đế
  • 292 mm
  • 11.4961 in
Trọng lượng với chân đế
  • 14.3 kg
  • 31.53 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1069.34 mm
  • 42.1 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 558.8 mm
  • 22 in
độ dày của hộp
  • 226.06 mm
  • 8.9 in
Trọng lượng hộp
  • 20.6 kg
  • 45.42 lbs

ERGONOMICS

Phạm vi điều chỉnh chiều cao
  • 150 mm
  • 5.9055 in
Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
30 °
Góc xoay phải
30 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Cao độ có thể điều chỉnh
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BIS
  • BSMI
  • CB
  • CCC
  • CE
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • FCC
  • GS
  • Kcc
  • NOM
  • PSB
  • TCO Certified
  • TUV/S
  • VCCI
  • WEEE
  • cTUVus

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

Máy ảnh

CAMERA PHíA TRướC

Mô-đun
Hiện tại
đặc điểm
  • Zoom Certified
  • Windows Hello
  • Cơ chế tự động nhảy lên
  • Có thể nghiêng - +5°
  • -20°
  • Privacy shutter
  • Dual microphones chống ồn

Màn hình

Kích thước
39.7 in
đường chéo
  • 1008.59 mm
  • 39.7083 in
Loại
IPS
độ phân giải (h x w)
5120 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
2.37:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
29 Hz - 71 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
140 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
86.01 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
14 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
15 kHz - 134 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
độ cong
  • 2500 mm
  • 98.4252 in
Chiều cao
  • 392.04 mm
  • 15.4346 in
Chiều rộng
  • 929.28 mm
  • 36.5858 in
Khoảng cách pixel
  • 0.181 mm
  • 0.0071 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
310 W
Công suất tiêu thụ trung bình
72 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
51 kWh
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Thiết kế viền micro-edge 3 cạnh
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • HP Device Bridge 2.0
  • HP Display Center
  • HP Display Manager
  • HP Eye Ease
  • Low Blue Light
  • Điều khiển OSD
  • Picture-by-Picture

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 5 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs

Đánh giá của người dùng cho HP Z40c G3


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn