Skyworth S

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
21.4 kg, 47.18 lbs
RAM
RAM
DDR3
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Skyworth S Cửa hàng


Skyworth S Thông số chính


Thương hiệu
Skyworth
Mẫu
Skyworth S
Phiên bản
65S9300S
Bí danh
S9300
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Hệ điều hành
Smart TV
RAM
DDR3
Dung lượng RAM
2 GB
Màn hình
1639 mm, 64.5276 in
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
21.4 kg, 47.18 lbs

Skyworth S Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình OLED 65 inch với độ phân giải 4K sắc nét
  • Công nghệ Smart TV tiên tiến, hỗ trợ đa dạng ứng dụng
  • Thiết kế sang trọng, tối ưu không gian với khả năng gắn tường
  • Hỗ trợ đa dạng cổng kết nối như HDMI, USB và LAN
  • Âm thanh chất lượng cao với công nghệ Dolby Digital Plus và DTS
  • Tần số quét 100/120 Hz cho hình ảnh mượt mà

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (21.4 kg), khó di chuyển
  • Giá thành có thể cao so với một số mẫu TV khác
  • Bộ nhớ trong 16 GB có thể hạn chế với người dùng cần lưu trữ nhiều

Skyworth S Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu màn hình OLED 65 inch, mang đến trải nghiệm hình ảnh rộng lớn và sống động.

Độ phân giải của màn hình là gì?

Màn hình này có độ phân giải Ultra HD 4K (3840 x 2160 pixels), đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ hiển thị nào được sử dụng?

Sản phẩm sử dụng công nghệ OLED, giúp tái tạo màu sắc chính xác và độ tương phản cao.

Thiết bị có hỗ trợ Smart TV không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ Smart TV, cho phép bạn truy cập các ứng dụng giải trí và internet dễ dàng.

Có bao nhiêu cổng kết nối trên thiết bị?

Thiết bị được trang bị đa dạng cổng kết nối, bao gồm HDMI, USB và cổng LAN, đáp ứng nhu cầu kết nối đa phương tiện.

Trọng lượng của thiết bị là bao nhiêu?

Thiết bị có trọng lượng khoảng 21.4 kg, phù hợp với không gian phòng khách hoặc phòng giải trí.

Có thể gắn tường được không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 400 x 200 mm, giúp tiết kiệm không gian.

Skyworth S Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Skyworth
Môhình
Skyworth 65S9300S
Phiên bản
65S9300S
Loạt
S9300
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1451 mm
  • 57.126 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 899 mm
  • 35.3937 in
độ dày
  • 45 mm
  • 1.7717 in
Trọng lượng
  • 21.4 kg
  • 47.18 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1563 mm
  • 61.5354 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 919 mm
  • 36.1811 in
độ dày với chân đế
  • 256 mm
  • 10.0787 in
Trọng lượng với chân đế
  • 23 kg
  • 50.71 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

Màn hình

Kích thước
64.5 in
đường chéo
  • 1639 mm
  • 64.5276 in
Loại
OLED
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
độ sáng
500 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
68 ppi
Khu vực màn hình
87.99 %
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 803.52 mm
  • 31.6346 in
Chiều rộng
  • 1428.48 mm
  • 56.2394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.372 mm
  • 0.0146 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A17
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1800 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Các tính năng bổ sung
Loại bộ nhớ trong - eMMC 5.0

GPU

Số mô hình
ARM Mali-T760

RAM

Dung lượng
2 GB
Loại
DDR3
Kênh
Triple channel

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
155 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
B
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Smart TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
Các tính năng bổ sung
PVR

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
  • 2 x 5 W
  • 2 x 5 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Digital Plus
  • DTS
  • JBL

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
43U5A14G
3840 x 2160 pixels
Smart TV
103 ppi
9.4 kg, 20.72 lbs
50G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
89 ppi
24E3A11G
1366 x 768 pixels
65 ppi
2.76 kg, 6.08 lbs
55Q20
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
80 ppi
55G9200S
3840 x 2160 pixels
Android 5.0 Lollipop
80 ppi
16.9 kg, 37.26 lbs
50E2000
1920 x 1080 pixels
Smart TV
44 ppi
12 kg, 26.46 lbs
58G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
76 ppi

Đánh giá của người dùng cho Skyworth S


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn