Skyworth 50E2000

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
12 kg, 26.46 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
44 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Skyworth 50E2000 Cửa hàng


Skyworth 50E2000 Thông số chính


Thương hiệu
Skyworth
Mẫu
Skyworth 50E2000
Phiên bản
50E2000
Bí danh
E2000
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
44 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
12 kg, 26.46 lbs

Skyworth 50E2000 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình Full HD 49.5 inch với độ phân giải 1920x1080 pixels
  • Công nghệ VA và góc nhìn rộng 178°
  • Hỗ trợ âm thanh Dolby Digital Plus
  • Kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct tiện lợi
  • Hỗ trợ gắn tường VESA 400x200 mm
  • Tích hợp nhiều định dạng video và âm thanh phổ biến

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ HDR
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với nội dung chuyển động nhanh
  • Trọng lượng khá nặng (12 kg)

Skyworth 50E2000 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 49.5 inch, độ phân giải Full HD 1920x1080 pixels, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, bao gồm các chuẩn 802.11a/b/g/n và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng truy cập internet.

Công nghệ hình ảnh nào được sử dụng trên màn hình này?

Màn hình này sử dụng công nghệ VA với độ sâu màu 8 bits, độ tương phản tĩnh 5000:1 và góc nhìn rộng 178°, mang lại hình ảnh sống động.

Thiết bị có hỗ trợ âm thanh Dolby không?

Có, thiết bị này tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus, mang lại chất lượng âm thanh vòm sống động.

Có thể gắn tường cho thiết bị này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 400x200 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Thiết bị này tiêu thụ bao nhiêu điện năng?

Công suất tiêu thụ tối đa của thiết bị này là 120W, với mức tiêu thụ trung bình là 90W, đạt tiêu chuẩn năng lượng B.

Skyworth 50E2000 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Skyworth
Môhình
Skyworth 50E2000
Phiên bản
50E2000
Loạt
E2000
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1135 mm
  • 44.685 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 662 mm
  • 26.063 in
độ dày
  • 98 mm
  • 3.8583 in
Trọng lượng
  • 12 kg
  • 26.46 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1135 mm
  • 44.685 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 704 mm
  • 27.7165 in
độ dày với chân đế
  • 252 mm
  • 9.9213 in
Trọng lượng với chân đế
  • 12.4 kg
  • 27.34 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
độ sáng
290 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
44 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
89.9 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
5000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 616.41 mm
  • 24.2681 in
Chiều rộng
  • 1095.84 mm
  • 43.1433 in
Khoảng cách pixel
  • 0.571 mm
  • 0.0225 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
120 W
Công suất tiêu thụ trung bình
90 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
B
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Smart TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
Các tính năng bổ sung
PVR

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
Dolby Digital Plus

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
43U5A14G
3840 x 2160 pixels
Smart TV
103 ppi
9.4 kg, 20.72 lbs
50G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
89 ppi
55G9200S
3840 x 2160 pixels
Android 5.0 Lollipop
80 ppi
16.9 kg, 37.26 lbs
58G2A
3840 x 2160 pixels
Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo
76 ppi
24E3A11G
1366 x 768 pixels
65 ppi
2.76 kg, 6.08 lbs
65S9300S
3840 x 2160 pixels
Smart TV
68 ppi
21.4 kg, 47.18 lbs
55Q20
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
80 ppi

Đánh giá của người dùng cho Skyworth 50E2000


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn