Realme RMV2001

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
12.6 kg, 27.78 lbs
Lưu trữ
Lưu trữ
16 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Realme RMV2001 Cửa hàng


Realme RMV2001 Thông số chính


Thương hiệu
Realme
Mẫu
Realme RMV2001
Phiên bản
RMV2001
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Dung lượng RAM
1.5 GB
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
16 GB
Trọng lượng
12.6 kg, 27.78 lbs

Realme RMV2001 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD 55 inch với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ công nghệ HDR10+ và HLG
  • Hệ điều hành Android 9.0 Pie tích hợp sẵn ứng dụng phổ biến
  • Âm thanh Dolby Audio với 4 loa tích hợp
  • Kết nối không dây đa dạng: Wi-Fi, Bluetooth
  • Thiết kế sang trọng, hỗ trợ lắp đặt VESA

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng (12.6 kg)
  • RAM chỉ 1.5 GB, có thể hạn chế hiệu năng đa nhiệm
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR Dolby Vision

Realme RMV2001 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị có kích thước 55 inch, độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và chân thực.

Thiết bị có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ công nghệ HDR10 và HDR10+, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh sống động hơn.

Hệ điều hành được sử dụng trên thiết bị là gì?

Thiết bị chạy trên hệ điều hành Android 9.0 Pie, tích hợp sẵn các ứng dụng phổ biến như Netflix, YouTube và Google Assistant.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, thiết bị được trang bị 4 loa tích hợp, công suất mỗi loa 6W, hỗ trợ công nghệ âm thanh Dolby Audio cho chất lượng âm thanh vượt trội.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Trọng lượng của thiết bị là bao nhiêu?

Thiết bị có trọng lượng 12.6 kg, thiết kế chắc chắn và có thể lắp đặt trên giá treo VESA hoặc sử dụng chân đế đi kèm.

Thiết bị có hỗ trợ các định dạng video phổ biến không?

Có, thiết bị hỗ trợ nhiều định dạng video như MP4, MKV, AVI và FLV, giúp bạn xem phim và video một cách dễ dàng.

Realme RMV2001 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Realme
Môhình
Realme RMV2001
Phiên bản
RMV2001
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1229.7 mm
  • 48.4134 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 713.5 mm
  • 28.0906 in
độ dày
  • 65.9 mm
  • 2.5945 in
Trọng lượng
  • 12.6 kg
  • 27.78 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1229.7 mm
  • 48.4134 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 770 mm
  • 30.315 in
độ dày với chân đế
  • 223 mm
  • 8.7795 in
Trọng lượng với chân đế
  • 12.8 kg
  • 28.22 lbs

ERGONOMICS

đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 45 °C
  • 32 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
TUB Rheinland Low Blue Light Certified

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HDR10+
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
độ sáng
400 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.8 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
4000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in
Phủ sóng ntsc
108 %

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1200 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
MediaTek

GPU

Số lượng lõi
3
Số mô hình
ARM Mali-470 MP3
Tần số đồng hồ
470 MHz

RAM

Dung lượng
1.5 GB

LưU TRữ

Dung lượng
16 GB

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
170 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPG
  • MPEG
  • MPEG2 -PS
  • FLV
Các tính năng bổ sung
  • Chroma Boost Picture Engine
  • Chromecast built-in
  • Google Assistant
  • Netflix
  • Prime Video
  • Công nghệ SLED
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T

âM THANH

Loa tích hợp
4 x 6 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
Dolby Audio

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Flat Monitor Full HD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs

Đánh giá của người dùng cho Realme RMV2001


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn