RCA RTR3260

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Roku TV
Màn hình
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

RCA RTR3260 Cửa hàng


RCA RTR3260 Thông số chính


Thương hiệu
RCA
Mẫu
RCA RTR3260
Phiên bản
RTR3260
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Hệ điều hành
Roku TV
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

RCA RTR3260 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 31.5 inch lớn, phù hợp cho giải trí gia đình.
  • Độ phân giải 1366x768 pixels cho hình ảnh rõ nét.
  • Tích hợp Roku TV, dễ dàng truy cập ứng dụng giải trí.
  • Thiết kế tối giản, hỗ trợ treo tường tiện lợi.
  • Tiết kiệm năng lượng với chứng nhận ENERGY STAR.
  • Hỗ trợ đa dạng định dạng video và âm thanh.

Nhược điểm

  • Độ phân giải không phải Full HD.
  • Công suất loa tích hợp khá thấp.
  • Không hỗ trợ kết nối Bluetooth.

RCA RTR3260 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 31.5 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng ngủ.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải 1366 x 768 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có hỗ trợ hệ điều hành Roku TV không?

Đúng vậy, sản phẩm này tích hợp sẵn hệ điều hành Roku TV, giúp bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng giải trí.

Thiết bị có hỗ trợ treo tường không?

Có, màn hình này đi kèm chân đế tháo rời và hỗ trợ treo tường theo tiêu chuẩn VESA.

Công suất loa tích hợp là bao nhiêu?

Thiết bị được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa có công suất 8W, đáp ứng nhu cầu nghe nhìn cơ bản.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Với chứng nhận ENERGY STAR, sản phẩm này được thiết kế để tiết kiệm năng lượng tối đa.

Có hỗ trợ xem video từ USB không?

Có, bạn có thể phát video từ USB với các định dạng được hỗ trợ như MPEG-4.

RCA RTR3260 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
RCA
Môhình
RCA RTR3260
Phiên bản
RTR3260
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 731.5 mm
  • 28.7992 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 434.3 mm
  • 17.0984 in
độ dày
  • 99 mm
  • 3.8976 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 731.5 mm
  • 28.7992 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 485.1 mm
  • 19.0984 in
độ dày với chân đế
  • 203.2 mm
  • 8 in
Trọng lượng với chân đế
  • 4.4 kg
  • 9.7 lbs

ERGONOMICS

đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 50 °C
  • 32 °F - 122 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 85 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • ENERGY STAR
  • FCC Class B
  • UL/cUL

PHụ KIệN

Phụ kiện
Roku stick

Màn hình

Kích thước
31.5 in
đường chéo
  • 801 mm
  • 31.5354 in
độ phân giải (h x w)
1366 x 768 pixels
Tỷ lệ khung hình
1.779:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
độ sáng
200 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
86.27 %
Thời gian phản hồi tối thiểu
8 ms
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 392.554 mm
  • 15.4549 in
Chiều rộng
  • 698.214 mm
  • 27.4887 in
Khoảng cách pixel
  • 0.511 mm
  • 0.0201 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Roku TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
JPEG
định dạng tệp video được hỗ trợ
MPEG-4
Các tính năng bổ sung
  • Dynamic Backlight Control
  • Noise Reduction

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • Clear QAM
  • ATSC

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
RTR4360
1920 x 1080 pixels
Roku TV
51 ppi
LED55G55R120Q
1920 x 1080 pixels
40 ppi
LED42C45RQ
1920 x 1080 pixels
52 ppi
RLDED5098-UHD
3840 x 2160 pixels
89 ppi
RTU4921
3840 x 2160 pixels
90 ppi
LED50B45RQ
1920 x 1080 pixels
44 ppi
RTR5060
1920 x 1080 pixels
Roku TV
44 ppi

Đánh giá của người dùng cho RCA RTR3260


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn