Samsung UN55HU9000

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
20.2 kg, 44.53 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Samsung UN55HU9000 Cửa hàng


Samsung UN55HU9000 Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung UN55HU9000
Phiên bản
UN55HU9000
Bí danh
HU9000
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2014
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
20.2 kg, 44.53 lbs

Samsung UN55HU9000 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình cong 4K UHD cho trải nghiệm hình ảnh sống động
  • Hỗ trợ công nghệ 3D và Smart TV tiên tiến
  • Thiết kế sang trọng với chân đế cong độc đáo
  • Âm thanh chất lượng cao với công nghệ DTS và Dolby
  • Kết nối đa dạng: Wi-Fi, LAN, Bluetooth
  • Điều khiển bằng giọng nói tiện lợi

Nhược điểm

  • Trọng lượng khá nặng, khó di chuyển
  • Giá thành cao so với các dòng TV thông thường
  • Tiêu thụ điện năng khá lớn

Samsung UN55HU9000 Câu hỏi thường gặp


Độ phân giải của màn hình này là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải Ultra HD (UHD) 3840 x 2160 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có hỗ trợ công nghệ 3D không?

Có, thiết bị này hỗ trợ công nghệ 3D, cho phép bạn trải nghiệm hình ảnh sống động như thật.

Kích thước màn hình của UN55HU9000 là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 54.6 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng giải trí.

Có thể kết nối internet trên TV này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và LAN, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và các ứng dụng thông minh.

Có bao nhiêu loa được tích hợp trong TV này?

TV này được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa có công suất 10W, mang lại chất lượng âm thanh sống động.

Có hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói không?

Có, thiết bị này hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói, giúp bạn dễ dàng thao tác mà không cần dùng remote.

Samsung UN55HU9000 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UN55HU9000
Phiên bản
UN55HU9000
Loạt
HU9000
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1232.6 mm
  • 48.5276 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 723 mm
  • 28.4646 in
độ dày
  • 92.9 mm
  • 3.6575 in
Trọng lượng
  • 20.2 kg
  • 44.53 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1232.6 mm
  • 48.5276 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 767.6 mm
  • 30.2205 in
độ dày với chân đế
  • 307.9 mm
  • 12.122 in
Trọng lượng với chân đế
  • 23.8 kg
  • 52.47 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chân đứng hình chữ T cong

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 40 °C
  • -4 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Quạt

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • 3D kính cường lực - 4 x SSG-5150GB
  • Cáp mở rộng IR
  • One Connect Box
  • Remote control - TM1490B

Máy ảnh

CAMERA PHíA TRướC

Mô-đun
Hiện tại

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
S-PVA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Khu vực màn hình
92.37 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Edge LED
độ cong
  • 4200 mm
  • 165.354 in
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 680.483 mm
  • 26.7907 in
Chiều rộng
  • 1209.75 mm
  • 47.6278 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in
Công nghệ 3d
Active 3D
Môhình
LMF550FJ03-G

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1800 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Samsung Golf.P
Các tính năng bổ sung
Quad Core Plus

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
250 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Smart TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • PNG
  • BPM
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • Xvid
Các tính năng bổ sung
  • Auto Depth Enhancer
  • BD Wise Plus
  • Extended PVR
  • Micro Dimming Ultimate
  • Precision Black
  • Picture-in-Picture
  • Smart Evolution
  • Voice command
  • Wide Color Enhancer Plus

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • ATSC
  • Clear QAM

âM THANH

Loa tích hợp
  • 2 x 10 W
  • 2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • DTS Premium Sound 5.1
  • Dolby MS11

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung UN55HU9000


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn