Samsung S22D300H

Phiên bản
Phiên bản
S22D300H
Màn hình
Màn hình
546 mm, 21.4961 in
Trọng lượng
Trọng lượng
2.6 kg, 5.73 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Samsung S22D300H Cửa hàng


Samsung S22D300H Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung S22D300H
Phiên bản
S22D300H
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2014
Màn hình
546 mm, 21.4961 in
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
2.6 kg, 5.73 lbs

Samsung S22D300H Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels
  • Công nghệ chống lóa và Flicker-free
  • Thiết kế tối giản, sang trọng
  • Điều chỉnh góc nghiêng linh hoạt
  • Tiết kiệm điện với công nghệ Eco Saving Plus
  • Kích thước màn hình 21.5 inch phù hợp
  • Hỗ trợ MagicUpscale nâng cao chất lượng hình ảnh

Nhược điểm

  • Góc nhìn hẹp do sử dụng công nghệ TN
  • Độ sáng chỉ 200 cd/m², không phù hợp với môi trường quá sáng
  • Không hỗ trợ kết nối HDMI

Samsung S22D300H Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có độ phân giải bao nhiêu?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ chống lóa có trên màn hình này không?

Có, màn hình này được trang bị lớp phủ chống lóa, giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt.

Kích thước màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 21.5 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Thiết bị này có hỗ trợ điều chỉnh góc nhìn không?

Có, màn hình này cho phép điều chỉnh góc nghiêng về phía trước và sau, giúp tối ưu trải nghiệm người dùng.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Với công nghệ Eco Saving Plus, thiết bị này giúp tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng.

Thiết kế của màn hình này có gì nổi bật?

Thiết kế của màn hình này tối giản, màu đen sang trọng, phù hợp với mọi không gian làm việc.

Màn hình này có hỗ trợ công nghệ Flicker-free không?

Có, công nghệ Flicker-free giúp giảm thiểu hiện tượng nhấp nháy, bảo vệ mắt người dùng.

Samsung S22D300H Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung S22D300H
Phiên bản
S22D300H
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 511.6 mm
  • 20.1417 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 310.8 mm
  • 12.2362 in
độ dày
  • 53.1 mm
  • 2.0906 in
Trọng lượng
  • 2.6 kg
  • 5.73 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 511.6 mm
  • 20.1417 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 385.2 mm
  • 15.1654 in
độ dày với chân đế
  • 177 mm
  • 6.9685 in
Trọng lượng với chân đế
  • 2.85 kg
  • 6.28 lbs

ERGONOMICS

đặc điểm
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 45 °C
  • -4 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ENERGY STAR 6.0
  • FCC class B

PHụ KIệN

Phụ kiện
D-sub cable

Màn hình

Kích thước
21.5 in
đường chéo
  • 546 mm
  • 21.4961 in
Loại
TN
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
56 Hz - 75 Hz
độ sáng
200 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Góc nhìn ngang
170 °
Góc nhìn dọc
160 °
Khu vực màn hình
80.37 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
600 : 1
Tỷ lệ tương phản động
5000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 81 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 268.11 mm
  • 10.5555 in
Chiều rộng
  • 476.64 mm
  • 18.7654 in
Khoảng cách pixel
  • 0.248 mm
  • 0.0098 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
22 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Eco Saving Plus
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Samsung MagicUpscale

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Gá đỡ vesa
VESA Mount
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung S22D300H


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn