Samsung UE32J4100

Phiên bản
Phiên bản
UE32J4100
Màn hình
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Trọng lượng
Trọng lượng
4.5 kg, 9.92 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Samsung UE32J4100 Cửa hàng


Samsung UE32J4100 Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung UE32J4100
Phiên bản
UE32J4100
Bí danh
J4100
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Độ phân giải
1366 x 768 pixels
Trọng lượng
4.5 kg, 9.92 lbs

Samsung UE32J4100 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 32 inch Full HD, hình ảnh sắc nét
  • Thiết kế sang trọng, màu đen tinh tế
  • Tích hợp công nghệ Wide Color Enhancer Plus
  • Hỗ trợ kết nối VESA, dễ lắp đặt
  • Tiết kiệm năng lượng với chuẩn A+
  • Âm thanh vòm Dolby Digital Plus và DTS Premium Sound 5.1

Nhược điểm

  • Độ phân giải chỉ ở mức HD, không phải 4K
  • Tần số quét 50/60 Hz, không phù hợp cho game thủ
  • Không hỗ trợ hệ điều hành thông minh

Samsung UE32J4100 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 32 inch, độ phân giải 1366x768 pixel, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Công nghệ hình ảnh nào được tích hợp trên TV này?

TV này được trang bị công nghệ Wide Color Enhancer Plus và Digital Clean View, giúp cải thiện màu sắc và độ rõ nét của hình ảnh.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối VESA không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối VESA với kích thước tiêu chuẩn 200x200 mm, giúp bạn dễ dàng lắp đặt trên tường.

Công suất tiêu thụ điện của TV này là bao nhiêu?

Công suất tiêu thụ tối đa của TV này là 54W, đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng A+.

TV này có tích hợp loa không?

Có, thiết bị được trang bị 2 loa công suất 10W, hỗ trợ âm thanh vòm Dolby Digital Plus và DTS Premium Sound 5.1.

Thiết bị có hỗ trợ các định dạng video phổ biến không?

Có, TV này hỗ trợ nhiều định dạng video như MP4, MKV, AVI, và WMV, giúp bạn dễ dàng xem phim từ các nguồn khác nhau.

Trọng lượng của TV này là bao nhiêu?

TV này có trọng lượng 4.5 kg, nhẹ nhàng và dễ dàng di chuyển hoặc lắp đặt.

Samsung UE32J4100 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UE32J4100
Phiên bản
UE32J4100
Loạt
J4100
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 736.1 mm
  • 28.9803 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 447.4 mm
  • 17.6142 in
độ dày
  • 62.9 mm
  • 2.4764 in
Trọng lượng
  • 4.5 kg
  • 9.92 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 736.1 mm
  • 28.9803 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 488.7 mm
  • 19.2402 in
độ dày với chân đế
  • 151 mm
  • 5.9449 in
Trọng lượng với chân đế
  • 4.75 kg
  • 10.47 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
T-stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 45 °C
  • -4 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - TM1240A

Màn hình

Kích thước
31.5 in
đường chéo
  • 801 mm
  • 31.5354 in
Loại
VA
độ phân giải (h x w)
1366 x 768 pixels
Tỷ lệ khung hình
1.779:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Khu vực màn hình
83.23 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Edge LED
Chiều cao
  • 392.554 mm
  • 15.4549 in
Chiều rộng
  • 698.214 mm
  • 27.4887 in
Khoảng cách pixel
  • 0.511 mm
  • 0.0201 in
Môhình
HH032AGS-R1

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Hawk-MF

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
54 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.3 W

PHầN MềM

định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MPEG-4
  • VC-1
  • VP8
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Digital Clean View
  • HyperReal Engine
  • Wide Color Enhancer Plus

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • UE32J4100AWXZG; UE32J4100AWXXH - DVB-T
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-C
  • DVB-T2
  • DVB-T

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 2 CH hướng xuống + phản xạ cơ sở
  • Dolby Digital Plus
  • DTS Premium Sound 5.1

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung UE32J4100


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn