Samsung UA24J4100

Phiên bản
Phiên bản
UA24J4100
Màn hình
Màn hình
609.6 mm, 24 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.8 kg, 8.38 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
65 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Samsung UA24J4100 Cửa hàng


Samsung UA24J4100 Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung UA24J4100
Phiên bản
UA24J4100
Bí danh
J4100
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Màn hình
609.6 mm, 24 in
Mật độ điểm ảnh
65 ppi
Độ phân giải
1366 x 768 pixels
Trọng lượng
3.8 kg, 8.38 lbs

Samsung UA24J4100 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế tối giản, màu đen sang trọng
  • Độ phân giải 1366x768 cho hình ảnh rõ nét
  • Hỗ trợ gắn tường tiện lợi
  • Công nghệ Wide Color Enhancer Plus cải thiện màu sắc
  • Loa tích hợp chất lượng cao
  • Tiết kiệm điện năng với công suất tối đa 42W

Nhược điểm

  • Độ phân giải không phải Full HD 1080p
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với game thủ
  • Không hỗ trợ HDR

Samsung UA24J4100 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 24 inch, phù hợp cho không gian làm việc và giải trí tại nhà.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị này sở hữu độ phân giải 1366 x 768 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có hỗ trợ gắn tường không?

Có, màn hình này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 75 x 75 mm, giúp tiết kiệm không gian.

Công nghệ hình ảnh nào được tích hợp?

Thiết bị được trang bị công nghệ Wide Color Enhancer Plus và HyperReal Engine, cải thiện chất lượng màu sắc và độ tương phản.

Có loa tích hợp không?

Có, màn hình này đi kèm loa tích hợp công suất 2 x 5 W, hỗ trợ âm thanh Dolby Digital Plus.

Trọng lượng của thiết bị là bao nhiêu?

Thiết bị này có trọng lượng 3.8 kg, nhẹ nhàng và dễ dàng di chuyển.

Có hỗ trợ định dạng video nào?

Màn hình này hỗ trợ nhiều định dạng video như AVI, MKV, MP4, và WMV, phù hợp cho nhu cầu giải trí đa dạng.

Samsung UA24J4100 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UA24J4100
Phiên bản
UA24J4100
Loạt
J4100
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 561.3 mm
  • 22.0984 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 348.6 mm
  • 13.7244 in
độ dày
  • 50.1 mm
  • 1.9724 in
Trọng lượng
  • 3.8 kg
  • 8.38 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 561.3 mm
  • 22.0984 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 379.1 mm
  • 14.9252 in
độ dày với chân đế
  • 123.3 mm
  • 4.8543 in
Trọng lượng với chân đế
  • 4.1 kg
  • 9.04 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
75 x 75 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
POP stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 45 °C
  • -4 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - TM1240A

Màn hình

Kích thước
24 in
đường chéo
  • 609.6 mm
  • 24 in
Loại
VA
độ phân giải (h x w)
1366 x 768 pixels
Tỷ lệ khung hình
1.779:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
65 ppi
Khu vực màn hình
81.13 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Edge LED
Chiều cao
  • 298.752 mm
  • 11.7619 in
Chiều rộng
  • 531.375 mm
  • 20.9203 in
Khoảng cách pixel
  • 0.389 mm
  • 0.0153 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
42 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • MPEG-4
  • VC-1
  • VP8
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WMV9 (Windows Media Video 9, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Digital Clean View
  • HyperReal Engine
  • Wide Color Enhancer Plus

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • UA24J4100AKXXT - DVB-T2
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-C
  • DVB-T2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 5 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 2 CH hướng xuống + phản xạ cơ sở
  • Dolby Digital Plus
  • DTS Premium Sound 5.1

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung UA24J4100


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn