Samsung UA48J6200

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
Màn hình
1210 mm, 47.6378 in
Trọng lượng
Trọng lượng
11.3 kg, 24.91 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
46 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Samsung UA48J6200 Cửa hàng


Samsung UA48J6200 Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung UA48J6200
Phiên bản
UA48J6200
Bí danh
J6200
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Hệ điều hành
Tizen
Màn hình
1210 mm, 47.6378 in
Mật độ điểm ảnh
46 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
11.3 kg, 24.91 lbs

Samsung UA48J6200 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1920x1080 sắc nét
  • Thiết kế tối giản, sang trọng
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth
  • Hệ điều hành Tizen thông minh
  • Âm thanh Dolby Digital Plus sống động
  • Hỗ trợ gắn tường tiêu chuẩn VESA

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ độ phân giải 4K
  • Trọng lượng khá nặng so với các mẫu màn hình khác
  • Không có camera tích hợp

Samsung UA48J6200 Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, bao gồm các chuẩn 802.11a/b/g/n/ac, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và các dịch vụ trực tuyến.

Độ phân giải của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường theo tiêu chuẩn VESA với kích thước 400 x 400 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Hệ điều hành được sử dụng là gì?

Màn hình này sử dụng hệ điều hành Tizen, mang lại trải nghiệm thông minh và dễ dàng truy cập các ứng dụng đa phương tiện.

Có bao nhiêu cổng kết nối trên thiết bị?

Thiết bị này được trang bị đa dạng cổng kết nối, bao gồm HDMI, USB và cổng LAN, giúp bạn kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi.

Công nghệ âm thanh nào được tích hợp?

Màn hình này tích hợp công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus và DTS Premium Sound 5.1, mang lại chất lượng âm thanh sống động.

Kích thước và trọng lượng của màn hình là bao nhiêu?

Thiết bị có kích thước 1075.8 mm x 631.2 mm và trọng lượng 11.3 kg, phù hợp với nhiều không gian lắp đặt.

Samsung UA48J6200 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UA48J6200
Phiên bản
UA48J6200
Loạt
J6200
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1075.8 mm
  • 42.3543 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 631.2 mm
  • 24.8504 in
độ dày
  • 63.5 mm
  • 2.5 in
Trọng lượng
  • 11.3 kg
  • 24.91 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1075.8 mm
  • 42.3543 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 681.7 mm
  • 26.8386 in
độ dày với chân đế
  • 310.5 mm
  • 12.2244 in
Trọng lượng với chân đế
  • 12.3 kg
  • 27.12 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
V-shape stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 45 °C
  • -4 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - TM1250A

Màn hình

Kích thước
47.6 in
đường chéo
  • 1210 mm
  • 47.6378 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 100 Hz
  • 120 Hz
Mật độ điểm ảnh
46 ppi
Khu vực màn hình
92.13 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
Samsung
Chiều cao
  • 593.216 mm
  • 23.355 in
Chiều rộng
  • 1054.61 mm
  • 41.5199 in
Khoảng cách pixel
  • 0.549 mm
  • 0.0216 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Hawk-MF

NăNG LượNG

Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Auto Motion Plus
  • BD Wise Plus
  • Tăng cường độ tương phản
  • HyperReal Engine
  • Cảm biến ánh sáng
  • Micro Dimming Pro
  • Smart View 2.0
  • Wide Color Enhancer

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
Các tính năng bổ sung
  • 2 CH hướng xuống + phản xạ cơ sở
  • Dolby Digital Plus
  • DTS Premium Sound 5.1

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung UA48J6200


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn