Samsung UN55KU6500

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen 2.4
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
16.2 kg, 35.71 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Samsung UN55KU6500 Cửa hàng


Samsung UN55KU6500 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K Ultra HD với công nghệ HDR Premium
  • Thiết kế sang trọng, chân đế hình chữ V
  • Hệ điều hành Tizen 2.4 thông minh và dễ sử dụng
  • Hỗ trợ kết nối không dây đa dạng
  • Âm thanh chất lượng cao với Dolby Digital Plus
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận ENERGY STAR

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho game thủ
  • Không hỗ trợ HDR10+
  • Trọng lượng khá nặng (16.2 kg)

Samsung UN55KU6500 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có độ phân giải bao nhiêu?

Màn hình này sở hữu độ phân giải Ultra HD 4K (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Công nghệ HDR trên UN55KU6500 có gì đặc biệt?

Công nghệ HDR Premium trên thiết bị này giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang đến trải nghiệm hình ảnh chân thực hơn.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Hệ điều hành của màn hình này là gì?

Màn hình này sử dụng hệ điều hành Tizen 2.4, mang lại giao diện thân thiện và nhiều tính năng thông minh.

Thiết kế của UN55KU6500 có gì nổi bật?

Thiết kế của thiết bị này tinh tế với chân đế hình chữ V, phù hợp với mọi không gian nội thất.

Có thể điều khiển thiết bị này bằng giọng nói không?

Có, thiết bị hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói thông qua remote thông minh đi kèm.

Thiết bị này có tiết kiệm điện không?

Có, thiết bị được chứng nhận ENERGY STAR và có chế độ tiết kiệm điện, giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng.

Samsung UN55KU6500 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung UN55KU6500
Phiên bản
UN55KU6500
Loạt
KU6500
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1242.1 mm
  • 48.9016 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 718.8 mm
  • 28.2992 in
độ dày
  • 111.8 mm
  • 4.4016 in
Trọng lượng
  • 16.2 kg
  • 35.71 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1242.1 mm
  • 48.9016 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 779.8 mm
  • 30.7008 in
độ dày với chân đế
  • 309.9 mm
  • 12.2008 in
Trọng lượng với chân đế
  • 17.2 kg
  • 37.92 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
V-shape stand

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • ENERGY STAR
  • RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • 3.5 mm bộ chuyển đổi thành phần
  • 3.5 mm bộ chuyển đổi composite
  • Smart remote control - TM1650A

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
HDR Premium
độ sáng
470 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Khu vực màn hình
92.2 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
6000 : 1
Thời gian phản hồi trung bình
20 ms
đèn nền
Edge LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
độ cong
  • 4200 mm
  • 165.354 in
Chiều cao
  • 680.483 mm
  • 26.7907 in
Chiều rộng
  • 1209.75 mm
  • 47.6278 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
Jazz-L

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
198 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.3 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
60 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen 2.4
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • MPO
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
  • Active Crystal Color
  • Auto Depth Enhancer
  • DIRECTV
  • Extended PVR
  • Cảm biến ánh sáng
  • PurColor
  • Smart View 2.0
  • UHD Dimming
  • UHD Upscaling
  • Ultra Clear Panel
  • Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • ATSC
  • Clear QAM

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
  • AIFF
  • ALAC
Các tính năng bổ sung
  • 2 CH hướng xuống + bass reflex
  • Dolby Digital Plus
  • DTS Premium Sound 5.1

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
QN43QN90C
3840 x 2160 pixels
Tizen 7.0
103 ppi
9.39 kg, 20.7 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung UN55KU6500


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn